Bản dịch của từ Iconic trong tiếng Việt
Iconic

Iconic (Adjective)
The iconic statue of Liberty symbolizes freedom in America.
Bức tượng biểu tượng của Tự do tượng trưng cho tự do ở Mỹ.
The iconic red double-decker buses are famous in London.
Những chiếc xe buýt hai tầng màu đỏ biểu tượng nổi tiếng ở Luân Đôn.
The iconic Hollywood sign overlooks the city of Los Angeles.
Biểu tượng Hollywood nổi bật trên thành phố Los Angeles.
The iconic landmark attracts tourists from all over the world.
Công trình biểu tượng thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.
Her iconic hairstyle became a trend among young people.
Kiểu tóc biểu tượng của cô ấy trở thành xu hướng trong giới trẻ.
The iconic singer's music influenced generations of music lovers.
Âm nhạc của ca sĩ biểu tượng ấy ảnh hưởng đến nhiều thế hệ người yêu nhạc.
Dạng tính từ của Iconic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Iconic Mang tính biểu tượng | More iconic Mang tính biểu tượng hơn | Most iconic Mang tính biểu tượng nhất |
Họ từ
Từ "iconic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "eikon", có nghĩa là hình ảnh, biểu tượng. Nó được dùng để mô tả điều gì đó rất nổi bật, mang tính biểu tượng cao, thường gắn liền với văn hóa hoặc lịch sử. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng "iconic". Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, ảnh hưởng bởi ngữ điệu của từng vùng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghệ thuật, thời trang hoặc các biểu tượng văn hóa nổi tiếng.
Từ "iconic" bắt nguồn từ tiếng Latin "iconicus", có gốc từ từ Hy Lạp "ikôn", nghĩa là "hình ảnh" hoặc "biểu tượng". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những hình ảnh hoặc biểu tượng mang tính đặc trưng hoặc có sức ảnh hưởng lớn. Ngày nay, "iconic" được dùng để mô tả những điều có tính biểu tượng hoặc mang lại ấn tượng sâu sắc, thể hiện sự liên kết giữa hình ảnh và giá trị văn hóa trong xã hội hiện đại.
Từ "iconic" có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả những đặc điểm nổi bật của văn hóa, nghệ thuật, hoặc nhân vật lịch sử. Trong Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các tình huống liên quan đến du lịch và quảng cáo, nơi nhấn mạnh tính biểu tượng của địa điểm hoặc sản phẩm. Sự phổ biến của từ này phản ánh xu hướng nói về những yếu tố đặc trưng và có sức ảnh hưởng trong các ngữ cảnh xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
