Bản dịch của từ Iconic trong tiếng Việt

Iconic

Adjective

Iconic (Adjective)

ɑɪkˈɑnɪk
ɑɪkˈɑnɪk
01

(của một bức tượng hy lạp cổ điển) mô tả một vận động viên chiến thắng theo phong cách thông thường.

(of a classical greek statue) depicting a victorious athlete in a conventional style.

Ví dụ

The iconic statue of Liberty symbolizes freedom in America.

Bức tượng biểu tượng của Tự do tượng trưng cho tự do ở Mỹ.

The iconic red double-decker buses are famous in London.

Những chiếc xe buýt hai tầng màu đỏ biểu tượng nổi tiếng ở Luân Đôn.

02

Liên quan đến hoặc về bản chất của một biểu tượng.

Relating to or of the nature of an icon.

Ví dụ

The iconic landmark attracts tourists from all over the world.

Công trình biểu tượng thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.

Her iconic hairstyle became a trend among young people.

Kiểu tóc biểu tượng của cô ấy trở thành xu hướng trong giới trẻ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iconic

Không có idiom phù hợp