Bản dịch của từ Iconic trong tiếng Việt
Iconic
Adjective
Iconic (Adjective)
ɑɪkˈɑnɪk
ɑɪkˈɑnɪk
Ví dụ
The iconic statue of Liberty symbolizes freedom in America.
Bức tượng biểu tượng của Tự do tượng trưng cho tự do ở Mỹ.
The iconic red double-decker buses are famous in London.
Những chiếc xe buýt hai tầng màu đỏ biểu tượng nổi tiếng ở Luân Đôn.
Ví dụ
The iconic landmark attracts tourists from all over the world.
Công trình biểu tượng thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.
Her iconic hairstyle became a trend among young people.
Kiểu tóc biểu tượng của cô ấy trở thành xu hướng trong giới trẻ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Iconic
Không có idiom phù hợp