Bản dịch của từ Idea generation trong tiếng Việt
Idea generation

Idea generation (Noun)
Quá trình tạo ra ý tưởng hoặc khái niệm mới.
The process of generating new ideas or concepts.
Idea generation is crucial for solving social issues like poverty.
Quá trình tạo ra ý tưởng rất quan trọng để giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Idea generation does not happen overnight; it requires time and effort.
Quá trình tạo ra ý tưởng không xảy ra ngay lập tức; nó cần thời gian và nỗ lực.
How does idea generation help improve community engagement in social projects?
Quá trình tạo ra ý tưởng giúp cải thiện sự tham gia của cộng đồng trong các dự án xã hội như thế nào?
Giai đoạn sáng tạo nơi các ý tưởng được hình thành.
The stage of creativity where ideas are formulated.
Idea generation is crucial for solving social issues like homelessness.
Việc tạo ra ý tưởng rất quan trọng để giải quyết các vấn đề xã hội như vô gia cư.
Idea generation does not happen without collaboration among diverse groups.
Việc tạo ra ý tưởng không xảy ra nếu không có sự hợp tác giữa các nhóm đa dạng.
How can we improve idea generation in community projects?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện việc tạo ra ý tưởng trong các dự án cộng đồng?
Hành động tạo ra một tập hợp các ý tưởng để xem xét hoặc đánh giá.
The act of creating a collection of ideas for consideration or evaluation.
The workshop focused on idea generation for improving community engagement.
Buổi hội thảo tập trung vào việc tạo ra ý tưởng để cải thiện sự tham gia của cộng đồng.
They did not prioritize idea generation during the last social project meeting.
Họ đã không ưu tiên việc tạo ra ý tưởng trong cuộc họp dự án xã hội trước đó.
How does idea generation help in solving social issues effectively?
Việc tạo ra ý tưởng giúp giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả như thế nào?
Quá trình "idea generation" đề cập đến việc phát triển và tạo ra những ý tưởng mới, thường trong bối cảnh sáng tạo và đổi mới. Thuật ngữ này phổ biến trong các ngành nghề như kinh doanh, thiết kế và giáo dục. "Idea generation" có thể được phân thành các phương pháp khác nhau như brainstorming (động não) hay mind mapping (lập bản đồ tư duy). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng cụm từ này, mặc dù phong cách diễn đạt có thể khác biệt văn hóa.
Thuật ngữ "idea" xuất phát từ tiếng Latinh "idea", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ἰδέα" (idéa), nghĩa là "hình thức" hoặc "mô hình". Ban đầu, khái niệm này liên quan đến nhận thức và tri thức, phản ánh cách thức mà con người hiểu và hình dung thế giới xung quanh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "idea generation" chỉ quá trình sáng tạo và phát triển ý tưởng mới, thể hiện sự phát triển liên tục của tư duy trong nghiên cứu và đổi mới.
"Ý tưởng" là một cụm từ thường gặp trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sáng tạo và phát triển ý tưởng trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và nghiên cứu. Trong phần Nói, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả quy trình phát triển ý tưởng trong các cuộc thảo luận. Trong tiếng Anh rộng hơn, "idea generation" thường liên quan đến việc brainstorm trong các cuộc họp, làm việc nhóm và học thuật.