Bản dịch của từ Idea generation trong tiếng Việt

Idea generation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Idea generation (Noun)

aɪdˈiə dʒˌɛnɚˈeɪʃən
aɪdˈiə dʒˌɛnɚˈeɪʃən
01

Quá trình tạo ra ý tưởng hoặc khái niệm mới.

The process of generating new ideas or concepts.

Ví dụ

Idea generation is crucial for solving social issues like poverty.

Quá trình tạo ra ý tưởng rất quan trọng để giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Idea generation does not happen overnight; it requires time and effort.

Quá trình tạo ra ý tưởng không xảy ra ngay lập tức; nó cần thời gian và nỗ lực.

How does idea generation help improve community engagement in social projects?

Quá trình tạo ra ý tưởng giúp cải thiện sự tham gia của cộng đồng trong các dự án xã hội như thế nào?

02

Giai đoạn sáng tạo nơi các ý tưởng được hình thành.

The stage of creativity where ideas are formulated.

Ví dụ

Idea generation is crucial for solving social issues like homelessness.

Việc tạo ra ý tưởng rất quan trọng để giải quyết các vấn đề xã hội như vô gia cư.

Idea generation does not happen without collaboration among diverse groups.

Việc tạo ra ý tưởng không xảy ra nếu không có sự hợp tác giữa các nhóm đa dạng.

How can we improve idea generation in community projects?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện việc tạo ra ý tưởng trong các dự án cộng đồng?

03

Hành động tạo ra một tập hợp các ý tưởng để xem xét hoặc đánh giá.

The act of creating a collection of ideas for consideration or evaluation.

Ví dụ

The workshop focused on idea generation for improving community engagement.

Buổi hội thảo tập trung vào việc tạo ra ý tưởng để cải thiện sự tham gia của cộng đồng.

They did not prioritize idea generation during the last social project meeting.

Họ đã không ưu tiên việc tạo ra ý tưởng trong cuộc họp dự án xã hội trước đó.

How does idea generation help in solving social issues effectively?

Việc tạo ra ý tưởng giúp giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/idea generation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Idea generation

Không có idiom phù hợp