Bản dịch của từ Ideaed trong tiếng Việt
Ideaed

Ideaed (Adjective)
Many people have single-ideaed views about social media's impact.
Nhiều người có quan điểm đơn giản về ảnh hưởng của mạng xã hội.
Social issues are rarely single-ideaed; they are complex and multifaceted.
Các vấn đề xã hội hiếm khi đơn giản; chúng phức tạp và đa diện.
Are you single-ideaed about the role of technology in society?
Bạn có quan điểm đơn giản về vai trò của công nghệ trong xã hội không?
(a) diễn đạt một ý tưởng, có ý nghĩa. hiếm. (b) có ý tưởng hoặc ý tưởng, có chính kiến. hiếm.
A expressing an idea significant rare b having an idea or ideas opinionated rare.
Many ideaed discussions occur at social events in New York City.
Nhiều cuộc thảo luận có ý tưởng diễn ra tại các sự kiện xã hội ở New York.
Not everyone at the party was ideaed about the new project.
Không phải ai ở bữa tiệc cũng có ý tưởng về dự án mới.
Is anyone ideaed about the upcoming social change in our community?
Có ai có ý tưởng về sự thay đổi xã hội sắp tới trong cộng đồng chúng ta không?
Từ "ideaed" là một động từ không chính thức, thường được hiểu là đã tạo ra hoặc phát triển một ý tưởng. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong văn viết hay nói của tiếng Anh. Trong văn cảnh học thuật hoặc chính thức, các hình thức đúng chuẩn hơn như "ideated" thường được sử dụng để chỉ hành động hình thành ý tưởng. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào ngữ điệu địa phương.
Từ "ideaed" có nguồn gốc từ chữ Latin "idea", có nghĩa là "hình thức, hình ảnh, khái niệm". Từ này được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp thế kỷ 14 và đã trải qua sự phát triển ý nghĩa, từ khái niệm trừu tượng sang các ứng dụng thực tế trong ngôn ngữ hiện đại. "Ideaed" thường được sử dụng để chỉ sự tạo ra hoặc phát triển ý tưởng, phản ánh sự liên kết giữa việc hình thành khái niệm và quá trình sáng tạo.
Từ "ideaed" không phổ biến và hiếm khi được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thực tế, từ này không xuất hiện trong văn phạm chuẩn mà thường được xem như một hình thức không chính thức hoặc lỗi ngữ pháp của động từ "idea". Trong các tình huống giao tiếp thông thường, người ta thường sử dụng "come up with an idea" hoặc "propose an idea" để diễn đạt ý tưởng mà không cần đến từ "ideaed".