Bản dịch của từ Ideaed trong tiếng Việt
Ideaed
Ideaed (Adjective)
Many people have single-ideaed views about social media's impact.
Nhiều người có quan điểm đơn giản về ảnh hưởng của mạng xã hội.
Social issues are rarely single-ideaed; they are complex and multifaceted.
Các vấn đề xã hội hiếm khi đơn giản; chúng phức tạp và đa diện.
Are you single-ideaed about the role of technology in society?
Bạn có quan điểm đơn giản về vai trò của công nghệ trong xã hội không?
(a) diễn đạt một ý tưởng, có ý nghĩa. hiếm. (b) có ý tưởng hoặc ý tưởng, có chính kiến. hiếm.
A expressing an idea significant rare b having an idea or ideas opinionated rare.
Many ideaed discussions occur at social events in New York City.
Nhiều cuộc thảo luận có ý tưởng diễn ra tại các sự kiện xã hội ở New York.
Not everyone at the party was ideaed about the new project.
Không phải ai ở bữa tiệc cũng có ý tưởng về dự án mới.
Is anyone ideaed about the upcoming social change in our community?
Có ai có ý tưởng về sự thay đổi xã hội sắp tới trong cộng đồng chúng ta không?