Bản dịch của từ Idolize trong tiếng Việt
Idolize

Idolize (Verb)
Ngưỡng mộ, tôn kính, hoặc yêu thương rất nhiều hoặc quá mức.
Admire revere or love greatly or excessively.
Many teenagers idolize their favorite celebrities on social media.
Nhiều thanh thiếu niên thần tượng các ngôi sao yêu thích trên mạng xã hội.
It's not healthy to idolize someone to the point of obsession.
Không lành mạnh khi thần tượng ai đó đến mức ám ảnh.
Do you think it's common for people to idolize influencers nowadays?
Bạn nghĩ rằng việc thần tượng các người ảnh hưởng là phổ biến ngày nay không?
Dạng động từ của Idolize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Idolize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Idolized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Idolized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Idolizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Idolizing |
Idolize (Adjective)
Coi trọng với sự ngưỡng mộ, tôn kính hoặc tình yêu lớn lao.
Regard with great admiration reverence or love.
She idolizes her favorite singer, attending all his concerts.
Cô ấy tôn sùng ca sĩ yêu thích của mình, tham dự tất cả các buổi hòa nhạc của anh ấy.
He does not idolize celebrities, preferring to focus on real-life heroes.
Anh ấy không tôn sùng người nổi tiếng, thích tập trung vào các anh hùng trong đời thực.
Do you idolize anyone in the social media world?
Bạn có tôn sùng ai trong thế giới truyền thông xã hội không?
Họ từ
Động từ "idolize" có nghĩa là tôn sùng, ngưỡng mộ một cách thái quá, thường liên quan đến việc xem một người nào đó như một hình mẫu lý tưởng. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), với cách phát âm [ˈaɪ.dəl.aɪz]. Tuy nhiên, cách viết và ngữ cảnh văn hóa có thể khác nhau, với "idolise" là phiên bản Anh Anh. Việc sử dụng từ này phản ánh sự kính trọng và cả sự cuồng nhiệt đối với đối tượng được idol hóa.
Từ "idolize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "idolum", có nghĩa là "hình tượng" hay "vật thờ". Qua tiếng Pháp "idoliser", nó được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Từ này thể hiện sự sùng bái hoặc tôn thờ một cá nhân hoặc cái gì đó, phản ánh tính chất mạnh mẽ của sự ngưỡng mộ. Ý nghĩa hiện tại của "idolize" vẫn giữ nguyên sự liên kết với nguyên bản của nó, khi con người thường ngưỡng mộ và thờ phụng các hình tượng văn hóa hoặc nhân vật nổi tiếng.
Từ "idolize" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể bày tỏ quan điểm về ngưỡng mộ nhân vật nổi tiếng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận văn hóa, xã hội hoặc tâm lý, liên quan đến hiện tượng thờ phụng thần tượng trong giới trẻ, hoặc trong nghệ thuật khi nói về sự tôn sùng cá nhân nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



