Bản dịch của từ Idolizes trong tiếng Việt
Idolizes
Idolizes (Verb)
Để coi với sự ngưỡng mộ mù quáng hoặc sự tận tâm.
To regard with blind admiration or devotion.
Many young fans idolize pop stars like Taylor Swift and Justin Bieber.
Nhiều fan trẻ ngưỡng mộ các ngôi sao như Taylor Swift và Justin Bieber.
Not all teenagers idolize celebrities; some prefer local heroes instead.
Không phải tất cả thanh thiếu niên đều ngưỡng mộ người nổi tiếng; một số thích anh hùng địa phương.
Why do so many people idolize athletes like LeBron James?
Tại sao nhiều người lại ngưỡng mộ các vận động viên như LeBron James?
Để làm một thần tượng; để thần tượng hóa.
To make an idol of to idolize.
Many teenagers idolize celebrities like Taylor Swift and Justin Bieber.
Nhiều thanh thiếu niên thần tượng những người nổi tiếng như Taylor Swift và Justin Bieber.
She does not idolize anyone, preferring to be herself.
Cô ấy không thần tượng ai cả, thích là chính mình.
Do you think society idolizes social media influencers too much?
Bạn có nghĩ rằng xã hội thần tượng những người ảnh hưởng trên mạng xã hội quá nhiều không?
Many young fans idolize pop stars like Taylor Swift and Justin Bieber.
Nhiều fan trẻ ngưỡng mộ các ngôi sao như Taylor Swift và Justin Bieber.
Not everyone idolizes celebrities; some prefer local heroes instead.
Không phải ai cũng ngưỡng mộ người nổi tiếng; một số thích anh hùng địa phương.
Do teenagers idolize social media influencers more than traditional celebrities?
Liệu thanh thiếu niên có ngưỡng mộ những người ảnh hưởng trên mạng xã hội hơn không?
Dạng động từ của Idolizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Idolize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Idolized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Idolized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Idolizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Idolizing |