Bản dịch của từ Idolizes trong tiếng Việt

Idolizes

Verb

Idolizes (Verb)

ˈaɪdəlaɪzɪz
ˈaɪdəlaɪzɪz
01

Để coi với sự ngưỡng mộ mù quáng hoặc sự tận tâm.

To regard with blind admiration or devotion.

Ví dụ

Many young fans idolize pop stars like Taylor Swift and Justin Bieber.

Nhiều fan trẻ ngưỡng mộ các ngôi sao như Taylor Swift và Justin Bieber.

Not all teenagers idolize celebrities; some prefer local heroes instead.

Không phải tất cả thanh thiếu niên đều ngưỡng mộ người nổi tiếng; một số thích anh hùng địa phương.

Why do so many people idolize athletes like LeBron James?

Tại sao nhiều người lại ngưỡng mộ các vận động viên như LeBron James?

02

Để làm một thần tượng; để thần tượng hóa.

To make an idol of to idolize.

Ví dụ

Many teenagers idolize celebrities like Taylor Swift and Justin Bieber.

Nhiều thanh thiếu niên thần tượng những người nổi tiếng như Taylor Swift và Justin Bieber.

She does not idolize anyone, preferring to be herself.

Cô ấy không thần tượng ai cả, thích là chính mình.

Do you think society idolizes social media influencers too much?

Bạn có nghĩ rằng xã hội thần tượng những người ảnh hưởng trên mạng xã hội quá nhiều không?

03

Để tôn thờ như một vị thần hoặc vị thần.

To worship as a god or deity.

Ví dụ

Many young fans idolize pop stars like Taylor Swift and Justin Bieber.

Nhiều fan trẻ ngưỡng mộ các ngôi sao như Taylor Swift và Justin Bieber.

Not everyone idolizes celebrities; some prefer local heroes instead.

Không phải ai cũng ngưỡng mộ người nổi tiếng; một số thích anh hùng địa phương.

Do teenagers idolize social media influencers more than traditional celebrities?

Liệu thanh thiếu niên có ngưỡng mộ những người ảnh hưởng trên mạng xã hội hơn không?

Dạng động từ của Idolizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Idolize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Idolized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Idolized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Idolizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Idolizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Idolizes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
[...] Other companies in Vietnam also use images of popular sports in advertisements on social media for another purpose [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Humans have always desired to peek into the lives of those they such as brilliant thinkers and great artists [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
[...] In conclusion, I suppose the phenomenon that young people media and sport celebrated individuals who are notorious in some aspects is negative [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
[...] Young people will be eager to watch such movies, especially when their are chosen for the starring role [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education

Idiom with Idolizes

Không có idiom phù hợp