Bản dịch của từ Idolize trong tiếng Việt
Idolize

Idolize(Adjective)
Coi trọng với sự ngưỡng mộ, tôn kính hoặc tình yêu lớn lao.
Regard with great admiration reverence or love.
Idolize(Verb)
Ngưỡng mộ, tôn kính, hoặc yêu thương rất nhiều hoặc quá mức.
Admire revere or love greatly or excessively.
Dạng động từ của Idolize (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Idolize |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Idolized |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Idolized |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Idolizes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Idolizing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Động từ "idolize" có nghĩa là tôn sùng, ngưỡng mộ một cách thái quá, thường liên quan đến việc xem một người nào đó như một hình mẫu lý tưởng. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), với cách phát âm [ˈaɪ.dəl.aɪz]. Tuy nhiên, cách viết và ngữ cảnh văn hóa có thể khác nhau, với "idolise" là phiên bản Anh Anh. Việc sử dụng từ này phản ánh sự kính trọng và cả sự cuồng nhiệt đối với đối tượng được idol hóa.
Từ "idolize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "idolum", có nghĩa là "hình tượng" hay "vật thờ". Qua tiếng Pháp "idoliser", nó được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Từ này thể hiện sự sùng bái hoặc tôn thờ một cá nhân hoặc cái gì đó, phản ánh tính chất mạnh mẽ của sự ngưỡng mộ. Ý nghĩa hiện tại của "idolize" vẫn giữ nguyên sự liên kết với nguyên bản của nó, khi con người thường ngưỡng mộ và thờ phụng các hình tượng văn hóa hoặc nhân vật nổi tiếng.
Từ "idolize" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể bày tỏ quan điểm về ngưỡng mộ nhân vật nổi tiếng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận văn hóa, xã hội hoặc tâm lý, liên quan đến hiện tượng thờ phụng thần tượng trong giới trẻ, hoặc trong nghệ thuật khi nói về sự tôn sùng cá nhân nổi bật.
Họ từ
Động từ "idolize" có nghĩa là tôn sùng, ngưỡng mộ một cách thái quá, thường liên quan đến việc xem một người nào đó như một hình mẫu lý tưởng. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), với cách phát âm [ˈaɪ.dəl.aɪz]. Tuy nhiên, cách viết và ngữ cảnh văn hóa có thể khác nhau, với "idolise" là phiên bản Anh Anh. Việc sử dụng từ này phản ánh sự kính trọng và cả sự cuồng nhiệt đối với đối tượng được idol hóa.
Từ "idolize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "idolum", có nghĩa là "hình tượng" hay "vật thờ". Qua tiếng Pháp "idoliser", nó được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Từ này thể hiện sự sùng bái hoặc tôn thờ một cá nhân hoặc cái gì đó, phản ánh tính chất mạnh mẽ của sự ngưỡng mộ. Ý nghĩa hiện tại của "idolize" vẫn giữ nguyên sự liên kết với nguyên bản của nó, khi con người thường ngưỡng mộ và thờ phụng các hình tượng văn hóa hoặc nhân vật nổi tiếng.
Từ "idolize" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể bày tỏ quan điểm về ngưỡng mộ nhân vật nổi tiếng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận văn hóa, xã hội hoặc tâm lý, liên quan đến hiện tượng thờ phụng thần tượng trong giới trẻ, hoặc trong nghệ thuật khi nói về sự tôn sùng cá nhân nổi bật.
