Bản dịch của từ Ill natured trong tiếng Việt

Ill natured

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ill natured (Idiom)

01

Đang có tâm trạng tồi tệ hoặc có tính cách khó chịu.

Being in a bad mood or having a nasty personality.

Ví dụ

John was ill-natured during the group discussion about climate change.

John có tâm trạng xấu trong cuộc thảo luận nhóm về biến đổi khí hậu.

She is not ill-natured; she just had a rough day.

Cô ấy không có tâm trạng xấu; cô ấy chỉ có một ngày khó khăn.

Is Mark always ill-natured when discussing social issues?

Mark có luôn có tâm trạng xấu khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?

02

Đặc trưng bởi thái độ xấu tính hoặc không thân thiện.

Characterized by a mean or unfriendly attitude.

Ví dụ

She was ill-natured during the social event last Saturday.

Cô ấy có tính xấu trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.

He is not ill-natured, but often misunderstood.

Anh ấy không có tính xấu, nhưng thường bị hiểu lầm.

Why was John so ill-natured at the party yesterday?

Tại sao John lại có tính xấu tại bữa tiệc hôm qua?

03

Có tính cách xấu hoặc nóng nảy.

Having a bad disposition or temper.

Ví dụ

John is often ill natured during group discussions at school.

John thường có tính xấu trong các buổi thảo luận nhóm ở trường.

She is not ill natured; she just needs more patience.

Cô ấy không có tính xấu; cô chỉ cần kiên nhẫn hơn.

Is Mark ill natured when talking about social issues?

Mark có tính xấu khi nói về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ill natured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ill natured

Không có idiom phù hợp