Bản dịch của từ Illite trong tiếng Việt
Illite

Illite (Noun)
Một loại khoáng sét thuộc nhóm giống mica, có cấu trúc dạng lưới không giãn nở khi hấp thụ nước.
A clay mineral of a group resembling micas, with a lattice structure which does not expand on absorption of water.
Illite is commonly found in sedimentary rocks like shale.
Illite thường được tìm thấy trong đá trầm tích như đất sét.
The presence of illite in soil affects its water retention capacity.
Sự hiện diện của illite trong đất ảnh hưởng đến khả năng giữ nước của nó.
Illite particles have a unique lattice structure that distinguishes them from other minerals.
Các hạt illite có cấu trúc lưới độc đáo phân biệt chúng với các khoáng khác.
Illite là một loại khoáng vật nhôm silicat nằm trong nhóm khoáng vật sét. Nó thường xuất hiện trong các trầm tích và có cấu trúc tinh thể không định hình. Illite thường được hình thành từ sự phong hóa của các khoáng vật khác, như feldspar, và có vai trò quan trọng trong địa chất, nông nghiệp và khoa học môi trường. Tên gọi "illite" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt do ngữ điệu của từng vùng.
"Illite" có nguồn gốc từ từ Latin "illita", xuất phát từ "illitus", có nghĩa là 'về phía', kết hợp với gốc từ 'illudere' có nghĩa là 'chơi đùa'. Thuật ngữ này được đặt tên vào cuối thế kỷ 20 để chỉ loại khoáng vật đất sét không có sự thay đổi cấu trúc, chủ yếu được phát hiện trong các tầng đất sét ở Illinoi, Hoa Kỳ. Từ này hiện nay được sử dụng rộng rãi trong địa chất học để mô tả các khoáng chất đất sét cụ thể chịu ảnh hưởng của quá trình phong hóa.
Từ "illite" là một khoáng vật không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực địa chất, khoáng vật học và nghiên cứu về đất. "Illite" thường được sử dụng để mô tả loại đất sét có nguồn gốc từ quá trình phong hóa, góp phần trong các nghiên cứu về môi trường và nông nghiệp.