Bản dịch của từ Illite trong tiếng Việt

Illite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illite (Noun)

ˈɪlaɪt
ˈɪlaɪt
01

Một loại khoáng sét thuộc nhóm giống mica, có cấu trúc dạng lưới không giãn nở khi hấp thụ nước.

A clay mineral of a group resembling micas, with a lattice structure which does not expand on absorption of water.

Ví dụ

Illite is commonly found in sedimentary rocks like shale.

Illite thường được tìm thấy trong đá trầm tích như đất sét.

The presence of illite in soil affects its water retention capacity.

Sự hiện diện của illite trong đất ảnh hưởng đến khả năng giữ nước của nó.

Illite particles have a unique lattice structure that distinguishes them from other minerals.

Các hạt illite có cấu trúc lưới độc đáo phân biệt chúng với các khoáng khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/illite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illite

Không có idiom phù hợp