Bản dịch của từ Illuminator trong tiếng Việt
Illuminator

Illuminator (Noun)
The illuminator of the event was the famous actor John Smith.
Người chiếu sáng sự kiện là nam diễn viên nổi tiếng John Smith.
She was the illuminator of the community, always bringing light.
Cô ấy là người chiếu sáng cộng đồng, luôn mang lại ánh sáng.
The illuminator of the project was the innovative idea proposed.
Người chiếu sáng của dự án là ý tưởng sáng tạo được đề xuất.
Illuminator (Noun Countable)
Một thiết bị hoặc chất được sử dụng để cung cấp ánh sáng.
A device or substance used to provide illumination.
The illuminator brightened the room during the power outage.
Đèn chiếu sáng căn phòng khi mất điện.
The streetlights in the city act as illuminators at night.
Đèn đường trong thành phố hoạt động như đèn chiếu sáng vào ban đêm.
She carried an illuminator in her bag for reading in dark places.
Cô mang theo đèn chiếu sáng trong túi để đọc ở những nơi tối.
"Illuminator" là một danh từ chỉ một thiết bị hoặc vật dụng có tác dụng chiếu sáng, thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, chiếu phim hoặc nghệ thuật. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "illuminare", nghĩa là 'chiếu sáng'. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "illuminator" cũng có thể ám chỉ những bộ thiết bị chiếu sáng cụ thể hơn trong các ngành công nghiệp, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu sử dụng từ này trong ngữ cảnh chung về ánh sáng.
Từ "illuminator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "illuminare", có nghĩa là "chiếu sáng" hoặc "làm sáng tỏ". Phát triển từ gốc này, từ "illuminator" được sử dụng để chỉ những thiết bị hoặc cá nhân có nhiệm vụ cung cấp ánh sáng hoặc làm rõ ý nghĩa. Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển mình từ việc chiếu sáng vật lý sang nghĩa bóng trong ngữ cảnh nghệ thuật và giáo dục, nơi nó biểu trưng cho việc làm sáng tỏ tri thức.
Từ "illuminator" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, trong đó các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết đều ít sử dụng từ này vì tính chất chuyên ngành. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quang học hoặc kỹ thuật, đề cập đến các thiết bị hoặc nguồn sáng. Ngoài ra, từ "illuminator" cũng có thể xuất hiện trong văn hóa nghệ thuật khi nói về những tác phẩm nghệ thuật tạo ánh sáng hoặc các thiết bị dùng trong nhiếp ảnh.