Bản dịch của từ Illuminator trong tiếng Việt

Illuminator

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illuminator (Noun)

ɪlˈumənˌeiɾɚ
ɪlˈumənˌeiɾəɹ
01

Một người hoặc vật chiếu sáng.

A person or thing that illuminates.

Ví dụ

The illuminator of the event was the famous actor John Smith.

Người chiếu sáng sự kiện là nam diễn viên nổi tiếng John Smith.

She was the illuminator of the community, always bringing light.

Cô ấy là người chiếu sáng cộng đồng, luôn mang lại ánh sáng.

The illuminator of the project was the innovative idea proposed.

Người chiếu sáng của dự án là ý tưởng sáng tạo được đề xuất.

Illuminator (Noun Countable)

ɪlˈumənˌeiɾɚ
ɪlˈumənˌeiɾəɹ
01

Một thiết bị hoặc chất được sử dụng để cung cấp ánh sáng.

A device or substance used to provide illumination.

Ví dụ

The illuminator brightened the room during the power outage.

Đèn chiếu sáng căn phòng khi mất điện.

The streetlights in the city act as illuminators at night.

Đèn đường trong thành phố hoạt động như đèn chiếu sáng vào ban đêm.

She carried an illuminator in her bag for reading in dark places.

Cô mang theo đèn chiếu sáng trong túi để đọc ở những nơi tối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/illuminator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illuminator

Không có idiom phù hợp