Bản dịch của từ Image map trong tiếng Việt

Image map

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Image map (Noun)

ˈɪmədʒ mˈæp
ˈɪmədʒ mˈæp
01

Một biểu đồ hình ảnh về một khu vực có thể được nhấn để theo dõi liên kết.

A graphical representation of an area that can be clicked on to follow a link.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công nghệ web cho phép một hình ảnh đơn chứa nhiều liên kết đến các trang web khác nhau.

A web technology that enables a single image to contain multiple links to different web pages.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại bản đồ sử dụng hình ảnh để đại diện cho dữ liệu hoặc truyền đạt thông tin một cách trực quan.

A type of map that uses images to represent data or convey information visually.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/image map/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Image map

Không có idiom phù hợp