Bản dịch của từ Imbued trong tiếng Việt
Imbued

Imbued (Verb)
The community project was imbued with a sense of hope and unity.
Dự án cộng đồng được thấm nhuần một cảm giác hy vọng và đoàn kết.
The charity event did not feel imbued with genuine support from locals.
Sự kiện từ thiện không cảm thấy được thấm nhuần sự hỗ trợ chân thành từ người dân.
Was the festival imbued with cultural significance for the participants?
Liệu lễ hội có được thấm nhuần ý nghĩa văn hóa cho người tham gia không?
Dạng động từ của Imbued (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Imbue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imbued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imbued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imbues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imbuing |
Họ từ
Từ "imbued" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "imbuere", mang nghĩa là thấm nhuần hay thấm ướt. Trong tiếng Anh, "imbued" thường được sử dụng để chỉ trạng thái mà một cá nhân hoặc vật thể trở nên thấm đậm hoặc thấm nhuần một phẩm chất, giá trị hay ý tưởng nào đó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm và sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng "imbued" với nghĩa tương tự trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật.
Từ "imbued" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "imbuere", nghĩa là ‘thấm nhuần’ hay ‘nhúng vào’. Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "emboir", mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, "imbued" đã được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, nhấn mạnh sự thấm nhuần các ý tưởng, cảm xúc hoặc phẩm chất vào một đối tượng nào đó. Ngày nay, từ này thường chỉ trạng thái được ảnh hưởng sâu sắc bởi một yếu tố tinh thần hay cảm xúc.
Từ "imbued" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần viết và nói, liên quan đến việc diễn đạt ý nghĩa sâu sắc và cảm xúc. Trong ngữ cảnh học thuật, "imbued" thường được áp dụng để mô tả sự thấm nhuần giá trị, tư tưởng trong văn học, nghệ thuật hoặc triết học. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống chuyên ngành như báo cáo nghiên cứu, nơi nhấn mạnh tác động của một yếu tố lên một đối tượng nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp