Bản dịch của từ Imbues trong tiếng Việt

Imbues

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imbues (Verb)

ˈɪmbjˌuz
ˈɪmbjˌuz
01

Để truyền tải hoặc thấm nhuần một ý tưởng hoặc giá trị.

To infuse or instill an idea or value.

Ví dụ

The community program imbues children with respect for different cultures.

Chương trình cộng đồng truyền cho trẻ em sự tôn trọng các nền văn hóa khác.

The school does not imbue students with a sense of responsibility.

Trường học không truyền cho học sinh cảm giác trách nhiệm.

How does the campaign imbue values in local neighborhoods?

Chiến dịch này truyền những giá trị gì cho các khu phố địa phương?

02

Để thấm một chất.

To permeate with a substance.

Ví dụ

Art imbues our lives with meaning and emotional depth every day.

Nghệ thuật thấm nhuần cuộc sống của chúng ta với ý nghĩa và chiều sâu cảm xúc mỗi ngày.

Social media does not imbue users with genuine connections or friendships.

Mạng xã hội không thấm nhuần người dùng với những kết nối hay tình bạn chân thật.

Does culture imbue society with shared values and beliefs over time?

Văn hóa có thấm nhuần xã hội với những giá trị và niềm tin chung theo thời gian không?

03

Để truyền cảm hứng hoặc thấm nhuần một cảm giác hoặc chất lượng.

To inspire or permeate with a feeling or quality.

Ví dụ

Music imbues our community with joy and togetherness during events.

Âm nhạc thấm nhuần cộng đồng chúng ta niềm vui và sự đoàn kết trong các sự kiện.

Art does not imbue the neighborhood with a sense of belonging.

Nghệ thuật không thấm nhuần khu phố cảm giác thuộc về.

How does volunteer work imbue participants with a sense of purpose?

Công việc tình nguyện thấm nhuần người tham gia cảm giác mục đích như thế nào?

Dạng động từ của Imbues (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Imbue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Imbued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Imbued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Imbues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Imbuing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imbues/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imbues

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.