Bản dịch của từ Imbues trong tiếng Việt
Imbues

Imbues (Verb)
The community program imbues children with respect for different cultures.
Chương trình cộng đồng truyền cho trẻ em sự tôn trọng các nền văn hóa khác.
The school does not imbue students with a sense of responsibility.
Trường học không truyền cho học sinh cảm giác trách nhiệm.
How does the campaign imbue values in local neighborhoods?
Chiến dịch này truyền những giá trị gì cho các khu phố địa phương?
Art imbues our lives with meaning and emotional depth every day.
Nghệ thuật thấm nhuần cuộc sống của chúng ta với ý nghĩa và chiều sâu cảm xúc mỗi ngày.
Social media does not imbue users with genuine connections or friendships.
Mạng xã hội không thấm nhuần người dùng với những kết nối hay tình bạn chân thật.
Does culture imbue society with shared values and beliefs over time?
Văn hóa có thấm nhuần xã hội với những giá trị và niềm tin chung theo thời gian không?
Music imbues our community with joy and togetherness during events.
Âm nhạc thấm nhuần cộng đồng chúng ta niềm vui và sự đoàn kết trong các sự kiện.
Art does not imbue the neighborhood with a sense of belonging.
Nghệ thuật không thấm nhuần khu phố cảm giác thuộc về.
How does volunteer work imbue participants with a sense of purpose?
Công việc tình nguyện thấm nhuần người tham gia cảm giác mục đích như thế nào?
Dạng động từ của Imbues (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Imbue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imbued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imbued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imbues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imbuing |
Họ từ
Từ "imbues" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "thấm nhuần" hoặc "truyền cho" một phẩm chất, đặc điểm hay cảm xúc nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một đối tượng mang đậm tính chất hay ảnh hưởng của một cái gì đó. Dưới dạng danh từ, "imbuement" chỉ quá trình hoặc sản phẩm của sự thấm nhuần. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này.
Từ "imbues" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "imbuere", có nghĩa là "đổ vào" hoặc "nhúng vào". Trong lịch sử, từ này đã trải qua sự phát triển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, liên quan đến việc thấm nhuần hoặc ấp ủ một ý tưởng, cảm xúc hay đặc tính nào đó. Ngày nay, "imbues" thường dùng để chỉ việc truyền đạt hoặc gây ảnh hưởng mạnh mẽ đến một đối tượng, thể hiện tính liên kết giữa hình thức và nội dung trong nghệ thuật và văn học.
Từ "imbues" ít phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần thi viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về cảm xúc, nghệ thuật hoặc văn hóa. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình truyền tải một ý tưởng hoặc cảm xúc sâu sắc vào một tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc một sản phẩm văn hóa nào đó. Cụ thể, nó thường xuất hiện trong các bài phê bình nghệ thuật và phát biểu cảm xúc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp