Bản dịch của từ Imidazole trong tiếng Việt

Imidazole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imidazole (Noun)

ɪmɪdˈæzoʊl
ɪmɪdˈæzoʊl
01

Một hợp chất tinh thể không màu có tính chất bazơ nhẹ, hiện diện như một nhóm thế trong axit amin histidine.

A colourless crystalline compound with mildly basic properties present as a substituent in the amino acid histidine.

Ví dụ

Imidazole is found in histidine, important for social protein interactions.

Imidazole có trong histidine, quan trọng cho các tương tác protein xã hội.

Histidine does not contain imidazole in its structure for all proteins.

Histidine không chứa imidazole trong cấu trúc của tất cả protein.

Does imidazole play a role in social behavior among animals?

Imidazole có vai trò gì trong hành vi xã hội của động vật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imidazole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imidazole

Không có idiom phù hợp