Bản dịch của từ Imidazole trong tiếng Việt
Imidazole

Imidazole (Noun)
Một hợp chất tinh thể không màu có tính chất bazơ nhẹ, hiện diện như một nhóm thế trong axit amin histidine.
A colourless crystalline compound with mildly basic properties present as a substituent in the amino acid histidine.
Imidazole is found in histidine, important for social protein interactions.
Imidazole có trong histidine, quan trọng cho các tương tác protein xã hội.
Histidine does not contain imidazole in its structure for all proteins.
Histidine không chứa imidazole trong cấu trúc của tất cả protein.
Does imidazole play a role in social behavior among animals?
Imidazole có vai trò gì trong hành vi xã hội của động vật không?
Imidazole là một heterocyclic hợp chất hữu cơ, có công thức phân tử C3H4N2, chứa hai nguyên tử nitrogen trong cấu trúc vòng 5 cạnh. Nó thường được sử dụng trong hóa học hữu cơ và sinh học, đặc biệt trong bối cảnh tổng hợp các chất chống vi khuẩn và các loại thuốc. Trong tiếng Anh, imidazole có cùng cách viết và nghĩa ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau ở mức độ nhẹ giữa các khu vực.
Từ "imidazole" có nguồn gốc từ hai phần: "imi-" từ tiếng Latin "imido", nghĩa là "nitrogen", và "-azole" từ tiếng Hy Lạp "azole", có nghĩa là "hợp chất có vòng". Imidazole là một hợp chất hữu cơ chứa một vòng năm thành phần với hai nguyên tử nitơ. Lịch sử nghiên cứu imidazole bắt đầu từ thế kỷ 19, và nó được biết đến nhiều trong hóa học hữu cơ và sinh học, đặc biệt là trong các enzyme như histidine. Sự liên kết này giải thích tính chất hóa học đặc trưng và ứng dụng hiện đại của imidazole trong y học và công nghiệp.
Từ "imidazole" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về hóa học, sinh hóa và lĩnh vực dược phẩm. Trong bối cảnh học thuật, "imidazole" thường được sử dụng để mô tả cấu trúc phân tử, tính chất hóa học và vai trò của nó trong các phản ứng sinh hóa. Ngoài ra, từ này còn được gặp trong các tài liệu nghiên cứu liên quan đến hợp chất hóa học và ứng dụng trong y học, thể hiện sự đa dạng trong việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp