Bản dịch của từ Histidine trong tiếng Việt
Histidine

Histidine (Noun)
Một axit amin cơ bản là thành phần của hầu hết các protein. nó là một chất dinh dưỡng thiết yếu trong chế độ ăn của động vật có xương sống và là nguồn cung cấp histamine trong cơ thể.
A basic amino acid which is a constituent of most proteins it is an essential nutrient in the diet of vertebrates and is the source from which histamine is derived in the body.
Histidine is essential for protein synthesis in human bodies.
Histidine là cần thiết cho tổng hợp protein trong cơ thể con người.
Histidine is not commonly discussed in social nutrition programs.
Histidine không thường được thảo luận trong các chương trình dinh dưỡng xã hội.
Is histidine included in the diet plans for athletes?
Histidine có được bao gồm trong các kế hoạch ăn kiêng cho vận động viên không?
Histidine là một axit amin thiết yếu, có công thức hóa học C6H9N3O2, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của protein và hoạt động của enzyme. Histidine thường có mặt trong chế độ ăn uống của con người, đặc biệt là từ thực phẩm protein cao như thịt và sản phẩm sữa. Trong hóa sinh, histidine có tính chất kiềm và là tiền chất của histamin, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "histidine" với cùng cách phát âm và viết chính xác.
Từ "histidine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "histidinus", xuất phát từ từ "histos" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "mô" hoặc "tế bào". Histidine là một amino acid thiết yếu, được tìm thấy trong protein và đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh học, bao gồm sự tổng hợp hemoglobin và phản ứng enzym. Sự phát hiện và nghiên cứu histidine bắt đầu từ thế kỷ 19, làm nổi bật tầm quan trọng của nó trong sinh hóa học và dinh dưỡng hiện đại.
Histidine là một axit amin thiết yếu trong sinh học, có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần thảo luận về dinh dưỡng, sinh học tế bào và y học. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này không cao trong các phần nghe và nói. Ngoài ra, histidine còn được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu hóa sinh, điều trị bệnh và phát triển dược phẩm.