Bản dịch của từ Immoveable trong tiếng Việt

Immoveable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immoveable (Adjective)

ˈɪməvəbəl
ˈɪməvəbəl
01

Không thể di chuyển được; cố định chắc chắn hoặc cắm rễ tại chỗ.

Not able to be moved firmly fixed or rooted in place.

Ví dụ

The old oak tree is immoveable in the town square.

Cây sồi cổ thụ không thể di chuyển ở quảng trường thị trấn.

The statue is not immoveable; it can be relocated easily.

Tượng không phải là bất động; nó có thể được di chuyển dễ dàng.

Is the monument immoveable or can it be shifted?

Tượng đài có bất động không hay có thể di chuyển không?

Immoveable (Noun)

ˈɪməvəbəl
ˈɪməvəbəl
01

Người hoặc vật không thể di chuyển được, đặc biệt là một vật thể lớn và bất động.

A person or thing that cannot be moved especially a large and immobile object.

Ví dụ

The statue in the park is an immoveable symbol of our city's history.

Tượng trong công viên là biểu tượng không thể di chuyển của lịch sử thành phố.

Many people believe that traditions are immoveable and should never change.

Nhiều người tin rằng truyền thống là điều không thể thay đổi và không bao giờ nên thay đổi.

Is the immoveable monument still standing in the town square?

Liệu tượng đài không thể di chuyển vẫn đứng vững ở quảng trường thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immoveable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immoveable

Không có idiom phù hợp