Bản dịch của từ Immoveable trong tiếng Việt
Immoveable

Immoveable (Adjective)
The old oak tree is immoveable in the town square.
Cây sồi cổ thụ không thể di chuyển ở quảng trường thị trấn.
The statue is not immoveable; it can be relocated easily.
Tượng không phải là bất động; nó có thể được di chuyển dễ dàng.
Is the monument immoveable or can it be shifted?
Tượng đài có bất động không hay có thể di chuyển không?
Immoveable (Noun)
The statue in the park is an immoveable symbol of our city's history.
Tượng trong công viên là biểu tượng không thể di chuyển của lịch sử thành phố.
Many people believe that traditions are immoveable and should never change.
Nhiều người tin rằng truyền thống là điều không thể thay đổi và không bao giờ nên thay đổi.
Is the immoveable monument still standing in the town square?
Liệu tượng đài không thể di chuyển vẫn đứng vững ở quảng trường thành phố không?
Từ "immoveable" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là không thể di chuyển hoặc không thay đổi vị trí. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết là "immovable" với cách phát âm giống nhau, đều nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên. Sử dụng thuật ngữ này chủ yếu trong các lĩnh vực liên quan đến bất động sản hoặc các tình huống mô tả trạng thái tĩnh không thay đổi. Sự khác biệt trong phiên âm chủ yếu nằm ở sự biến đổi giữa hai hệ thống chính tả, nhưng ý nghĩa vẫn không thay đổi.
Từ "immoveable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immobilis", với "in-" có nghĩa là "không" và "mobilis" có nghĩa là "di chuyển". Tiền tố "in-" biểu thị sự phủ định, trong khi "mobilis" xuất phát từ gốc động từ "movere", có nghĩa là "di chuyển". Từ này đã phát triển từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ trạng thái không thể di chuyển hoặc thay đổi vị trí, phản ánh sự bền vững và tính ổn định trong bối cảnh hiện đại.
Từ "immoveable" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, nơi thường ưu tiên từ vựng đa dạng và sinh động hơn. Trong khi đó, từ này thường được gặp trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kỹ thuật, ví dụ như để chỉ tài sản không thể chuyển nhượng hoặc các đối tượng cố định trong kiến trúc. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống liên quan đến luật pháp, bất động sản hoặc mô tả sự ổn định trong các khái niệm vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp