Bản dịch của từ Immunoprecipitation trong tiếng Việt

Immunoprecipitation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immunoprecipitation (Noun)

01

Sự hình thành phức hợp miễn dịch không hòa tan giữa kháng nguyên hòa tan và kháng thể; việc xác định hoặc định lượng một chất bằng phương pháp này.

The formation of insoluble immune complexes between soluble antigen and antibody the identification or quantification of a substance by this means.

Ví dụ

Immunoprecipitation helps identify proteins in the 2023 social study.

Immunoprecipitation giúp xác định protein trong nghiên cứu xã hội năm 2023.

They did not use immunoprecipitation in their social research methods.

Họ không sử dụng immunoprecipitation trong phương pháp nghiên cứu xã hội.

What is immunoprecipitation's role in social science research today?

Vai trò của immunoprecipitation trong nghiên cứu khoa học xã hội hôm nay là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Immunoprecipitation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immunoprecipitation

Không có idiom phù hợp