Bản dịch của từ Immunoprecipitation trong tiếng Việt
Immunoprecipitation

Immunoprecipitation (Noun)
Sự hình thành phức hợp miễn dịch không hòa tan giữa kháng nguyên hòa tan và kháng thể; việc xác định hoặc định lượng một chất bằng phương pháp này.
The formation of insoluble immune complexes between soluble antigen and antibody the identification or quantification of a substance by this means.
Immunoprecipitation helps identify proteins in the 2023 social study.
Immunoprecipitation giúp xác định protein trong nghiên cứu xã hội năm 2023.
They did not use immunoprecipitation in their social research methods.
Họ không sử dụng immunoprecipitation trong phương pháp nghiên cứu xã hội.
What is immunoprecipitation's role in social science research today?
Vai trò của immunoprecipitation trong nghiên cứu khoa học xã hội hôm nay là gì?
Immunoprecipitation (IP) là một kỹ thuật sinh học phân tử dùng để tách biệt và tinh chế protein từ hỗn hợp tế bào bằng cách sử dụng kháng thể đặc hiệu. Kỹ thuật này thường được áp dụng trong nghiên cứu tương tác protein, phân tích cấu trúc và chức năng protein. Dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong thuật ngữ này, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng trong các lĩnh vực khoa học.
Từ "immunoprecipitation" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "immunis" có nghĩa là miễn dịch, và "precipitatio" có nguồn gốc từ "precipitare", nghĩa là rơi xuống. Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học phân tử để chỉ một kỹ thuật tách biệt protein hoặc kháng thể từ dung dịch bằng cách sử dụng phản ứng kháng nguyên-kháng thể. Nguồn gốc và sự kết hợp của các thành phần này giải thích sự liên quan của thuật ngữ với các quá trình miễn dịch và tách chiết trong nghiên cứu sinh học.
Từ "immunoprecipitation" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường xuyên xuất hiện trong các nghiên cứu sinh học và hóa sinh, đặc biệt liên quan đến kỹ thuật phân tích protein. Trong tình huống thí nghiệm, nó được sử dụng để xác định và tách riêng các protein cụ thể từ mẫu, giúp nghiên cứu các tương tác sinh học và chức năng của protein.