Bản dịch của từ Immunoprecipitation trong tiếng Việt
Immunoprecipitation
Immunoprecipitation (Noun)
Sự hình thành phức hợp miễn dịch không hòa tan giữa kháng nguyên hòa tan và kháng thể; việc xác định hoặc định lượng một chất bằng phương pháp này.
The formation of insoluble immune complexes between soluble antigen and antibody the identification or quantification of a substance by this means.
Immunoprecipitation helps identify proteins in the 2023 social study.
Immunoprecipitation giúp xác định protein trong nghiên cứu xã hội năm 2023.
They did not use immunoprecipitation in their social research methods.
Họ không sử dụng immunoprecipitation trong phương pháp nghiên cứu xã hội.
What is immunoprecipitation's role in social science research today?
Vai trò của immunoprecipitation trong nghiên cứu khoa học xã hội hôm nay là gì?