Bản dịch của từ Imperiousness trong tiếng Việt

Imperiousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imperiousness (Noun)

ɪmpˈiɹiəsnɛs
ɪmpˈiɹiəsnɛs
01

Phẩm chất rất tự tin và quá nghiêm khắc trong cách bạn nói chuyện hoặc cư xử với người khác.

The quality of being very confident and too severe in the way you speak or behave towards others.

Ví dụ

Her imperiousness made everyone uncomfortable during the social gathering last night.

Sự kiêu ngạo của cô ấy khiến mọi người không thoải mái trong buổi tiệc tối qua.

His imperiousness did not help him make new friends at the event.

Sự kiêu ngạo của anh ấy không giúp anh kết bạn mới tại sự kiện.

Is her imperiousness affecting her relationships with others in the community?

Liệu sự kiêu ngạo của cô ấy có ảnh hưởng đến các mối quan hệ không?

Imperiousness (Adjective)

ɪmpˈiɹiəsnɛs
ɪmpˈiɹiəsnɛs
01

Người có tính hống hách mong muốn được phục tùng và yêu cầu người khác phải hoàn toàn phục tùng.

Someone who is imperious expects to be obeyed and demands complete obedience from others.

Ví dụ

Her imperiousness made everyone follow her orders without question.

Sự kiêu ngạo của cô ấy khiến mọi người tuân theo mệnh lệnh mà không hỏi.

His imperiousness did not allow for any dissent among the group.

Sự kiêu ngạo của anh ấy không cho phép bất kỳ sự bất đồng nào trong nhóm.

Is her imperiousness affecting the team's morale during the project?

Liệu sự kiêu ngạo của cô ấy có ảnh hưởng đến tinh thần nhóm trong dự án không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imperiousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imperiousness

Không có idiom phù hợp