Bản dịch của từ Imperiousness trong tiếng Việt
Imperiousness

Imperiousness (Noun)
Her imperiousness made everyone uncomfortable during the social gathering last night.
Sự kiêu ngạo của cô ấy khiến mọi người không thoải mái trong buổi tiệc tối qua.
His imperiousness did not help him make new friends at the event.
Sự kiêu ngạo của anh ấy không giúp anh kết bạn mới tại sự kiện.
Is her imperiousness affecting her relationships with others in the community?
Liệu sự kiêu ngạo của cô ấy có ảnh hưởng đến các mối quan hệ không?
Imperiousness (Adjective)
Her imperiousness made everyone follow her orders without question.
Sự kiêu ngạo của cô ấy khiến mọi người tuân theo mệnh lệnh mà không hỏi.
His imperiousness did not allow for any dissent among the group.
Sự kiêu ngạo của anh ấy không cho phép bất kỳ sự bất đồng nào trong nhóm.
Is her imperiousness affecting the team's morale during the project?
Liệu sự kiêu ngạo của cô ấy có ảnh hưởng đến tinh thần nhóm trong dự án không?
Họ từ
Tính từ "imperiousness" chỉ trạng thái hoặc tính cách của việc thể hiện sự kiêu ngạo, độc tài và yêu cầu sự tuân thủ mà không cần giải thích hay thảo luận. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quyền lực hoặc sự kiểm soát của một cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này tương đương nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hoặc hình thức viết.
Từ "imperiousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "imperare", có nghĩa là "ra lệnh" hoặc "cai trị". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "impérieux" trước khi vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 17. Ý nghĩa hiện tại của "imperiousness" thể hiện tính cách hoặc hành vi độc đoán, uy quyền, thường liên quan đến sự thiếu kiên nhẫn hoặc yêu cầu sự tuân thủ tuyệt đối. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự ứng dụng của nó trong các tình huống thể hiện quyền lực và sự kiểm soát.
Từ "imperiousness" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để miêu tả tính cách hoặc hành vi của một người có thái độ kiêu ngạo, không chịu lắng nghe ý kiến của người khác. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong văn hóa, ngữ văn để mô tả tính chất hoặc phong cách lãnh đạo độc đoán, đặc biệt trong các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp