Bản dịch của từ Implants trong tiếng Việt

Implants

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Implants (Noun)

ˈɪmplænts
ˈɪmplænts
01

Một vật được cấy ghép, đặc biệt là một mảnh mô, thiết bị giả hoặc vật thể khác.

A thing that is implanted especially a piece of tissue prosthetic device or other object.

Ví dụ

Dental implants have helped many regain their confidence in social settings.

Implant răng đã giúp nhiều người lấy lại sự tự tin trong giao tiếp xã hội.

Not everyone can afford dental implants for social interactions.

Không phải ai cũng có khả năng chi trả cho implant răng trong giao tiếp xã hội.

Do dental implants improve social experiences for those with missing teeth?

Implant răng có cải thiện trải nghiệm xã hội cho những người mất răng không?

Dạng danh từ của Implants (Noun)

SingularPlural

Implant

Implants

Implants (Verb)

ˈɪmplænts
ˈɪmplænts
01

Chèn hoặc sửa chữa (khăn giấy, thiết bị giả hoặc vật thể khác)

Insert or fix tissue prosthetic device or other object.

Ví dụ

Many people get dental implants for better oral health and appearance.

Nhiều người cấy ghép răng để cải thiện sức khỏe và ngoại hình.

Not everyone can afford implants; they can be quite expensive.

Không phải ai cũng có thể chi trả cho cấy ghép; chúng khá đắt.

Do you think implants improve people's confidence in social situations?

Bạn có nghĩ rằng cấy ghép giúp cải thiện sự tự tin của mọi người trong tình huống xã hội không?

Dạng động từ của Implants (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Implant

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Implanted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Implanted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Implants

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Implanting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/implants/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Implants

Không có idiom phù hợp