Bản dịch của từ Implants trong tiếng Việt
Implants

Implants (Noun)
Một vật được cấy ghép, đặc biệt là một mảnh mô, thiết bị giả hoặc vật thể khác.
A thing that is implanted especially a piece of tissue prosthetic device or other object.
Dental implants have helped many regain their confidence in social settings.
Implant răng đã giúp nhiều người lấy lại sự tự tin trong giao tiếp xã hội.
Not everyone can afford dental implants for social interactions.
Không phải ai cũng có khả năng chi trả cho implant răng trong giao tiếp xã hội.
Do dental implants improve social experiences for those with missing teeth?
Implant răng có cải thiện trải nghiệm xã hội cho những người mất răng không?
Dạng danh từ của Implants (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Implant | Implants |
Implants (Verb)
Many people get dental implants for better oral health and appearance.
Nhiều người cấy ghép răng để cải thiện sức khỏe và ngoại hình.
Not everyone can afford implants; they can be quite expensive.
Không phải ai cũng có thể chi trả cho cấy ghép; chúng khá đắt.
Do you think implants improve people's confidence in social situations?
Bạn có nghĩ rằng cấy ghép giúp cải thiện sự tự tin của mọi người trong tình huống xã hội không?
Dạng động từ của Implants (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Implant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Implanted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Implanted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Implants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Implanting |
Họ từ
Từ "implants" trong tiếng Anh dùng để chỉ các thiết bị hoặc vật liệu được cấy ghép vào cơ thể người hoặc động vật nhằm mục đích điều trị hoặc cải thiện chức năng. Khái niệm này thường được áp dụng trong y học, đặc biệt là trong nha khoa và phẫu thuật thẩm mỹ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong cách sử dụng, có thể có sự chênh lệch về bối cảnh và mức độ phổ biến trong một số ngành nghề nhất định.
Từ "implants" xuất phát từ tiếng Latin "implanta", có nghĩa là "cái được cắm vào". Gốc từ "im-" (vào) và "plantare" (cắm, trồng) cho thấy hành động đặt vào một vị trí vững chắc. Lịch sử của từ này gắn liền với các lĩnh vực y khoa và nha khoa, nơi các thiết bị được cấy vào để thay thế hoặc hỗ trợ chức năng. Ngày nay, "implants" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm nhân tạo cấy ghép vào cơ thể nhằm phục hồi hoặc cải thiện sức khỏe.
Từ "implants" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về công nghệ y tế và các giải pháp điều trị. Trong bối cảnh y tế, từ này thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến cấy ghép, như cấy ghép răng, cấy ghép dây thần kinh hay các thiết bị y tế. Ngoài ra, "implants" còn được sử dụng trong thảo luận về thẩm mỹ, ví dụ như cấy ghép ngực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp