Bản dịch của từ Implied condition trong tiếng Việt
Implied condition
Noun [U/C]

Implied condition (Noun)
ˌɪmplˈaɪd kəndˈɪʃən
ˌɪmplˈaɪd kəndˈɪʃən
01
Một điều kiện được gợi ý hoặc hiểu mà không cần phải nói rõ.
A condition that is suggested or understood without being explicitly stated.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một điều kiện tiên quyết hoặc yêu cầu được suy ra từ các tình huống hơn là được diễn đạt trực tiếp.
A prerequisite or requirement that is inferred from the circumstances rather than directly articulated.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Implied condition
Không có idiom phù hợp