Bản dịch của từ Implied condition trong tiếng Việt
Implied condition
Noun [U/C]

Implied condition(Noun)
ˌɪmplˈaɪd kəndˈɪʃən
ˌɪmplˈaɪd kəndˈɪʃən
01
Một điều kiện được gợi ý hoặc hiểu mà không cần phải nói rõ.
A condition that is suggested or understood without being explicitly stated.
Ví dụ
02
Một điều kiện tiên quyết hoặc yêu cầu được suy ra từ các tình huống hơn là được diễn đạt trực tiếp.
A prerequisite or requirement that is inferred from the circumstances rather than directly articulated.
Ví dụ
