Bản dịch của từ Implied condition trong tiếng Việt
Implied condition

Implied condition (Noun)
Một điều kiện được gợi ý hoặc hiểu mà không cần phải nói rõ.
A condition that is suggested or understood without being explicitly stated.
The implied condition of friendship is trust and mutual respect.
Điều kiện ngầm của tình bạn là sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
There isn't an implied condition for joining the social club.
Không có điều kiện ngầm nào để tham gia câu lạc bộ xã hội.
Is there an implied condition for attending the community meeting?
Có điều kiện ngầm nào để tham dự cuộc họp cộng đồng không?
Một điều kiện tiên quyết hoặc yêu cầu được suy ra từ các tình huống hơn là được diễn đạt trực tiếp.
A prerequisite or requirement that is inferred from the circumstances rather than directly articulated.
The implied condition for joining the club is respect for others.
Điều kiện ngầm để tham gia câu lạc bộ là tôn trọng người khác.
There isn't an implied condition for attending the event this weekend.
Không có điều kiện ngầm nào để tham dự sự kiện cuối tuần này.
Is there an implied condition for participating in community service projects?
Có điều kiện ngầm nào để tham gia các dự án phục vụ cộng đồng không?
The implied condition of fairness is essential in social contracts.
Điều kiện ngầm về sự công bằng là điều cần thiết trong hợp đồng xã hội.
There are no implied conditions regarding social responsibilities in this agreement.
Không có điều kiện ngầm nào về trách nhiệm xã hội trong thỏa thuận này.
What are the implied conditions in social agreements like this one?
Các điều kiện ngầm trong các thỏa thuận xã hội như thế này là gì?