Bản dịch của từ Implied condition trong tiếng Việt

Implied condition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Implied condition(Noun)

ˌɪmplˈaɪd kəndˈɪʃən
ˌɪmplˈaɪd kəndˈɪʃən
01

Một điều kiện được gợi ý hoặc hiểu mà không cần phải nói rõ.

A condition that is suggested or understood without being explicitly stated.

Ví dụ
02

Một điều kiện tiên quyết hoặc yêu cầu được suy ra từ các tình huống hơn là được diễn đạt trực tiếp.

A prerequisite or requirement that is inferred from the circumstances rather than directly articulated.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ pháp lý chỉ ra các điều kiện được giả định trong hợp đồng ngay cả khi chúng không được quy định.

A legal term referring to conditions that are assumed in a contract even if they are not specified.

Ví dụ