Bản dịch của từ Importation trong tiếng Việt
Importation

Importation (Noun)
The importation of rice increased by 20% last year in Vietnam.
Việc nhập khẩu gạo tăng 20% trong năm ngoái tại Việt Nam.
The importation of luxury goods is not allowed in some countries.
Việc nhập khẩu hàng xa xỉ không được phép ở một số quốc gia.
Is the importation of electronics from Japan common in Vietnam?
Việc nhập khẩu điện tử từ Nhật Bản có phổ biến ở Việt Nam không?
Việc giới thiệu một ý tưởng từ một địa điểm hoặc bối cảnh khác.
The introduction of an idea from a different place or context.
The importation of new social ideas can improve community engagement.
Việc nhập khẩu các ý tưởng xã hội mới có thể cải thiện sự tham gia cộng đồng.
The importation of foreign customs is not always welcomed by locals.
Việc nhập khẩu phong tục nước ngoài không phải lúc nào cũng được người dân địa phương chào đón.
What is the impact of importation on local cultural practices?
Tác động của việc nhập khẩu đến các phong tục văn hóa địa phương là gì?
Họ từ
"Importation" là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài vào một quốc gia. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại quốc tế và kinh tế, thể hiện sự trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa; tuy nhiên, hình thức viết và cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, như "importation" phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "importation" có nguồn gốc từ động từ Latin "importare", được cấu thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "đến" và động từ "portare" có nghĩa là "mang". Qua từng giai đoạn phát triển, từ này đã được áp dụng trong ngữ cảnh thương mại từ thế kỷ 15, chỉ hành động đưa hàng hóa từ nước ngoài vào một quốc gia. Ngày nay, "importation" vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc, chỉ việc nhập khẩu hàng hóa để phục vụ nhu cầu trong nước.
Từ "importation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về thương mại quốc tế và các chính sách kinh tế. Trong bối cảnh này, từ thường được sử dụng để mô tả quá trình nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ từ nước khác. Ngoài ra, "importation" cũng xuất hiện trong tài liệu kinh tế, báo cáo thương mại và các cuộc thảo luận về quy định hải quan, thể hiện tầm quan trọng của nó trong nền kinh tế toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



