Bản dịch của từ Imported product trong tiếng Việt
Imported product

Imported product (Noun)
Many imported products are available in local stores like Walmart.
Nhiều sản phẩm nhập khẩu có sẵn trong các cửa hàng địa phương như Walmart.
Not all imported products meet safety standards in the United States.
Không phải tất cả sản phẩm nhập khẩu đều đáp ứng tiêu chuẩn an toàn ở Hoa Kỳ.
Are imported products more expensive than locally made items?
Sản phẩm nhập khẩu có đắt hơn hàng sản xuất trong nước không?
Many imported products are available in local stores across the United States.
Nhiều sản phẩm nhập khẩu có sẵn trong các cửa hàng địa phương ở Mỹ.
Not all imported products meet the safety standards required by consumers.
Không phải tất cả sản phẩm nhập khẩu đều đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cần thiết.
Are imported products more expensive than locally made items in Vietnam?
Sản phẩm nhập khẩu có đắt hơn hàng sản xuất trong nước ở Việt Nam không?
Một hàng hóa thương mại được lấy từ một quốc gia khác, thường liên quan đến quy trình logistics và phân phối
A commercial good obtained from another country, typically involving logistics and distribution processes
The imported product from Japan was very popular among local consumers.
Sản phẩm nhập khẩu từ Nhật Bản rất được ưa chuộng trong người tiêu dùng địa phương.
Many people do not prefer imported products due to higher prices.
Nhiều người không thích sản phẩm nhập khẩu vì giá cao hơn.
Are imported products affecting local businesses in our community?
Sản phẩm nhập khẩu có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng không?
Sản phẩm nhập khẩu (imported product) là thuật ngữ chỉ những hàng hóa được sản xuất ở quốc gia khác và được đưa vào thị trường nội địa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh thương mại. Sản phẩm nhập khẩu thường được xem xét trong các chính sách thuế quan, chất lượng và ảnh hưởng đến nền kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
