Bản dịch của từ Impose restrictions trong tiếng Việt
Impose restrictions
Impose restrictions (Verb)
Governments impose restrictions on social gatherings during health crises like COVID-19.
Chính phủ áp đặt các hạn chế đối với các buổi tụ tập xã hội trong đại dịch COVID-19.
Many people do not support the government imposing restrictions on personal freedoms.
Nhiều người không ủng hộ chính phủ áp đặt hạn chế đối với tự do cá nhân.
Do you think schools should impose restrictions on students' social media use?
Bạn có nghĩ rằng các trường học nên áp đặt hạn chế đối với việc sử dụng mạng xã hội của học sinh không?
The government will impose restrictions on social gatherings next month.
Chính phủ sẽ áp đặt các hạn chế đối với các buổi tụ tập xã hội tháng tới.
They did not impose restrictions on freedom of speech during the protest.
Họ không áp đặt hạn chế nào đối với tự do ngôn luận trong cuộc biểu tình.
Will the city impose restrictions on outdoor activities this summer?
Thành phố có áp đặt hạn chế nào đối với các hoạt động ngoài trời mùa hè này không?
Thi hành các quy tắc hoặc luật
To enforce rules or laws
Governments impose restrictions on social gatherings during the pandemic.
Chính phủ áp đặt các hạn chế về tập trung xã hội trong đại dịch.
They do not impose restrictions on online communication in the community.
Họ không áp đặt hạn chế nào đối với giao tiếp trực tuyến trong cộng đồng.
Do authorities impose restrictions on public protests in your city?
Các cơ quan có áp đặt hạn chế nào đối với biểu tình công cộng ở thành phố bạn không?
Cụm từ "impose restrictions" có nghĩa là đặt ra hoặc áp dụng các điều kiện hạn chế đối với một đối tượng hoặc hoạt động nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc quản lý, nó thường được sử dụng để chỉ việc thực thi các quy định nhằm kiểm soát hành vi hoặc bảo vệ lợi ích công cộng. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cách diễn đạt này với ý nghĩa tương tự, và thường gặp trong các tài liệu chính thức hoặc văn bản luật.