Bản dịch của từ Impose restrictions trong tiếng Việt

Impose restrictions

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impose restrictions (Verb)

ˌɪmpˈoʊz ɹistɹˈɪkʃənz
ˌɪmpˈoʊz ɹistɹˈɪkʃənz
01

Đặt gánh nặng, nghĩa vụ hoặc trách nhiệm lên ai đó hoặc một cái gì đó

To put a burden, duty, or obligation on someone or something

Ví dụ

Governments impose restrictions on social gatherings during health crises like COVID-19.

Chính phủ áp đặt các hạn chế đối với các buổi tụ tập xã hội trong đại dịch COVID-19.

Many people do not support the government imposing restrictions on personal freedoms.

Nhiều người không ủng hộ chính phủ áp đặt hạn chế đối với tự do cá nhân.

Do you think schools should impose restrictions on students' social media use?

Bạn có nghĩ rằng các trường học nên áp đặt hạn chế đối với việc sử dụng mạng xã hội của học sinh không?

02

Thiết lập hoặc áp dụng theo quyền hạn

To esatblish or apply by authority

Ví dụ

The government will impose restrictions on social gatherings next month.

Chính phủ sẽ áp đặt các hạn chế đối với các buổi tụ tập xã hội tháng tới.

They did not impose restrictions on freedom of speech during the protest.

Họ không áp đặt hạn chế nào đối với tự do ngôn luận trong cuộc biểu tình.

Will the city impose restrictions on outdoor activities this summer?

Thành phố có áp đặt hạn chế nào đối với các hoạt động ngoài trời mùa hè này không?

03

Thi hành các quy tắc hoặc luật

To enforce rules or laws

Ví dụ

Governments impose restrictions on social gatherings during the pandemic.

Chính phủ áp đặt các hạn chế về tập trung xã hội trong đại dịch.

They do not impose restrictions on online communication in the community.

Họ không áp đặt hạn chế nào đối với giao tiếp trực tuyến trong cộng đồng.

Do authorities impose restrictions on public protests in your city?

Các cơ quan có áp đặt hạn chế nào đối với biểu tình công cộng ở thành phố bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Impose restrictions cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impose restrictions

Không có idiom phù hợp