Bản dịch của từ Impotent trong tiếng Việt
Impotent

Impotent (Adjective)
He felt impotent when he couldn't express his thoughts clearly.
Anh ấy cảm thấy yếu đuối khi không thể diễn đạt suy nghĩ của mình một cách rõ ràng.
She didn't want to date someone who was impotent.
Cô ấy không muốn hẹn hò với ai đó yếu đuối.
Was the character in the story impotent due to his anxiety?
Nhân vật trong câu chuyện có yếu đuối do lo lắng không?
The impotent government failed to address the social issues effectively.
Chính phủ yếu đuối không thể giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.
The community felt impotent in the face of rising crime rates.
Cộng đồng cảm thấy bất lực trước tình hình tăng cường phạm tội.
Was the impotent response from authorities due to lack of resources?
Phản ứng yếu đuối từ các cơ quan có phải do thiếu nguồn lực không?
Kết hợp từ của Impotent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Virtually impotent Hầu như bất lực | Many communities feel virtually impotent against rising crime rates in cities. Nhiều cộng đồng cảm thấy gần như bất lực trước tỉ lệ tội phạm gia tăng. |
Utterly impotent Hoàn toàn bất lực | Many people feel utterly impotent against climate change today. Nhiều người cảm thấy hoàn toàn bất lực trước biến đổi khí hậu ngày nay. |
Politically impotent Bất lực về chính trị | Many communities feel politically impotent in facing climate change issues. Nhiều cộng đồng cảm thấy bất lực về mặt chính trị trong việc đối phó với biến đổi khí hậu. |
Sexually impotent Bất lực tình dục | Many men feel sexually impotent due to stress and anxiety. Nhiều người đàn ông cảm thấy bất lực về tình dục do căng thẳng và lo âu. |
Completely impotent Hoàn toàn bất lực | Many people feel completely impotent in addressing social inequality issues. Nhiều người cảm thấy hoàn toàn bất lực trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội. |
Họ từ
Từ "impotent" có nghĩa là không có khả năng thực hiện một hành động hoặc đạt được điều gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng không có khả năng cương dương ở nam giới. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cách viết và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "impotent" cũng có thể mang nghĩa biểu trưng, như sự thiếu quyền lực hoặc ảnh hưởng trong một tình huống cụ thể.
Từ "impotent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impotens", từ tiền tố "im-" nghĩa là "không" và "potens", nghĩa là "có sức mạnh" hoặc "có khả năng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự thiếu khả năng hoặc năng lực thực hiện một hành động nào đó. Hiện nay, "impotent" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ tình trạng không có khả năng tình dục, nhưng nó cũng có thể được mở rộng để diễn tả sự bất lực trong các lĩnh vực khác.
Từ "impotent" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, thường liên quan đến các chủ đề y tế hoặc tâm lý. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng không có khả năng thực hiện, đặc biệt trong các tình huống thể chất hoặc chính trị, như trong các cuộc thảo luận về quyền lực và ảnh hưởng. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các vấn đề nhạy cảm, yêu cầu kiến thức chuyên môn để hiểu rõ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp