Bản dịch của từ Improv trong tiếng Việt
Improv

Improv (Noun)
(thông tục) sự ngẫu hứng.
During the talent show, Sarah's improv skills impressed the audience.
Trong buổi biểu diễn tài năng, kỹ năng ứng biến của Sarah đã gây ấn tượng với khán giả.
The comedy club featured a night of hilarious improv performances.
Câu lạc bộ hài kịch có một đêm biểu diễn ngẫu hứng vui nhộn.
The drama class practiced improv exercises to enhance their acting abilities.
Lớp kịch thực hành các bài tập ứng biến để nâng cao khả năng diễn xuất của họ.
(diễn xuất) một hình thức giải trí trực tiếp đặc trưng bởi sự ngẫu hứng và tương tác với khán giả.
(acting) a form of live entertainment characterized by improvisation and interaction with the audience.
The improv show engaged the audience with spontaneous skits.
Chương trình ứng biến thu hút khán giả bằng những tiểu phẩm ngẫu hứng.
The comedy club featured improv nights every Friday.
Câu lạc bộ hài kịch có các đêm ứng biến vào thứ Sáu hàng tuần.
Improv actors rely on quick thinking and creativity to entertain crowds.
Các diễn viên ứng biến dựa vào tư duy nhanh nhạy và khả năng sáng tạo để giải trí cho đám đông.
Improv (Verb)
Để thực hiện ứng biến.
To perform improv.
She loves to improvise comedy sketches with her friends.
Cô ấy thích ứng biến các bản phác thảo hài kịch với bạn bè của mình.
The theater group often practices improv games to improve spontaneity.
Nhóm kịch thường thực hành các trò chơi ứng biến để cải thiện tính tự phát.
Improv workshops help people develop communication skills in a fun way.
Hội thảo ứng biến giúp mọi người phát triển kỹ năng giao tiếp một cách vui vẻ.
Từ "improv" là viết tắt của "improvisation", chỉ quá trình sáng tạo hoặc biểu diễn mà không có kịch bản trước. Trong nghệ thuật biểu diễn, improv thường được sử dụng trong kịch, âm nhạc, và hài kịch, nơi diễn viên tạo ra nội dung theo thời gian thực. Trong tiếng Anh Anh, "improv" và "impro" đều được sử dụng, tuy nhiên "improv" là phổ biến hơn. Khác với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này chủ yếu được hiểu trong ngữ cảnh biểu diễn, tiếng Anh Anh có thể sử dụng rộng rãi hơn trong giáo dục và thảo luận về kỹ năng phản ứng nhanh.
Từ "improv" có nguồn gốc từ thuật ngữ "improvisation", bắt nguồn từ tiếng Latin "improvisus", nghĩa là "không chuẩn bị trước" (từ "in-" nghĩa là "không" và "provisus" nghĩa là "chuẩn bị"). Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 16 trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn, diễn tả khả năng tạo nên nội dung một cách tức thì mà không cần kịch bản. Sự phát triển của từ này phản ánh cách nó được sử dụng rộng rãi trong diễn xuất, âm nhạc, và các hình thức nghệ thuật khác ngày nay.
Từ "improv" (viết tắt của "improvisation") thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, với tần suất vừa phải do liên quan đến kỹ năng sáng tạo và biểu diễn. Trong bối cảnh nghệ thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các hình thức biểu diễn sân khấu như kịch hay âm nhạc mà không có kịch bản. Ngoài ra, "improv" cũng phổ biến trong các khóa học kỹ năng mềm, nhấn mạnh khả năng ứng biến trong giao tiếp và giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



