Bản dịch của từ Improve mind trong tiếng Việt

Improve mind

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Improve mind (Verb)

ˌɪmpɹˈuv mˈaɪnd
ˌɪmpɹˈuv mˈaɪnd
01

Nâng cao hiệu quả của một cái gì đó.

Enhance the effectiveness of something.

Ví dụ

We can improve mindsets through community workshops and open discussions.

Chúng ta có thể cải thiện tư duy thông qua các buổi hội thảo cộng đồng.

They do not improve mindsets by avoiding difficult conversations.

Họ không cải thiện tư duy bằng cách tránh những cuộc trò chuyện khó khăn.

How can we improve mindsets in our local community effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện tư duy trong cộng đồng địa phương?

02

Làm cho tốt hơn hoặc trở nên tốt hơn.

Make or become better.

Ví dụ

Participating in community service can improve social skills significantly.

Tham gia hoạt động cộng đồng có thể cải thiện kỹ năng xã hội đáng kể.

Many people do not realize how volunteering can improve their lives.

Nhiều người không nhận ra việc tình nguyện có thể cải thiện cuộc sống của họ.

Can joining a club help improve your social interactions?

Gia nhập một câu lạc bộ có thể giúp cải thiện các tương tác xã hội không?

03

Tăng chất lượng, giá trị hoặc tầm quan trọng.

Increase in quality value or importance.

Ví dụ

Community programs can improve mindsets about education for local youth.

Các chương trình cộng đồng có thể cải thiện tư duy về giáo dục cho thanh niên địa phương.

Social media does not improve mindsets regarding mental health awareness.

Mạng xã hội không cải thiện tư duy về nhận thức sức khỏe tâm thần.

Can community events improve mindsets towards social responsibility among citizens?

Các sự kiện cộng đồng có thể cải thiện tư duy về trách nhiệm xã hội của công dân không?

Improve mind (Noun)

ˌɪmpɹˈuv mˈaɪnd
ˌɪmpɹˈuv mˈaɪnd
01

Một ký ức hoặc hồi tưởng.

A memory or recollection.

Ví dụ

My memory of the 2020 protests is still very clear.

Ký ức của tôi về các cuộc biểu tình năm 2020 vẫn rất rõ ràng.

I do not recall any significant social events in 2019.

Tôi không nhớ bất kỳ sự kiện xã hội quan trọng nào trong năm 2019.

What is your memory of the last community meeting?

Ký ức của bạn về cuộc họp cộng đồng cuối cùng là gì?

02

Phần của một người suy nghĩ, cảm nhận và ghi nhớ.

The part of a person that thinks feels and remembers.

Ví dụ

Social interactions can greatly improve the mind and emotional well-being.

Sự tương tác xã hội có thể cải thiện tâm trí và cảm xúc.

Negative thoughts do not improve the mind during social situations.

Những suy nghĩ tiêu cực không cải thiện tâm trí trong các tình huống xã hội.

How can social activities improve the mind for students like John?

Các hoạt động xã hội có thể cải thiện tâm trí cho học sinh như John như thế nào?

03

Quá trình, khả năng hoặc hoạt động tinh thần của một người.

A persons mental processes faculties or activities.

Ví dụ

Social activities can greatly improve mind and emotional well-being.

Các hoạt động xã hội có thể cải thiện tâm trí và sức khỏe tinh thần.

Social media does not always improve mind; it can cause stress.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng cải thiện tâm trí; nó có thể gây căng thẳng.

How can we improve mind through community service projects?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện tâm trí thông qua các dự án phục vụ cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Improve mind cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Improve mind

Không có idiom phù hợp