Bản dịch của từ Impulsivity trong tiếng Việt

Impulsivity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impulsivity(Noun)

ˌɪmpəlsˈɪvɪti
ˌɪmpəɫˈsɪvɪti
01

Thiếu sự xem xét tới hậu quả của hành động

A lack of consideration for the consequences of actions

Ví dụ
02

Xu hướng hành động theo cảm hứng nhất thời hoặc không suy nghĩ kỹ càng

The tendency to act on a whim or without forethought

Ví dụ
03

Chất lượng của việc hành động một cách bốc đồng, tức là hành động theo cảm hứng chứ không phải suy nghĩ.

The quality of being impulsive acting on impulse rather than thought

Ví dụ