Bản dịch của từ Impulsivity trong tiếng Việt
Impulsivity
Noun [U/C]

Impulsivity(Noun)
ˌɪmpəlsˈɪvɪti
ˌɪmpəɫˈsɪvɪti
01
Thiếu sự xem xét tới hậu quả của hành động
A lack of consideration for the consequences of actions
Ví dụ
02
Xu hướng hành động theo cảm hứng nhất thời hoặc không suy nghĩ kỹ càng
The tendency to act on a whim or without forethought
Ví dụ
