Bản dịch của từ Imputation trong tiếng Việt
Imputation
Imputation (Noun)
Điều đó đã bị quy kết hoặc buộc tội.
That which has been imputed or charged.
The imputation of theft led to his arrest.
Sự buộc tội về vụ trộm đã dẫn đến bắt giữ anh ấy.
The imputation of dishonesty damaged her reputation.
Sự buộc tội về sự không trung thực đã làm hại danh tiếng của cô ấy.
The imputation of fraud caused a scandal in the community.
Sự buộc tội về gian lận gây ra một vụ bê bối trong cộng đồng.
(lý thuyết trò chơi) một sự phân phối hiệu quả và hợp lý cho từng cá nhân.
Game theory a distribution that is efficient and individually rational.
In social games, imputation plays a crucial role in outcomes.
Trong các trò chơi xã hội, sự phân phối đóng một vai trò quan trọng trong kết quả.
The imputation in social interactions ensures fairness and rationality.
Sự phân phối trong giao tiếp xã hội đảm bảo sự công bằng và hợp lý.
Players often negotiate the imputation to reach mutually beneficial agreements.
Người chơi thường thương lượng về sự phân phối để đạt được các thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.
Ý kiến; sự thân mật; gợi ý.
The imputation of dishonesty can damage one's reputation.
Sự gánh vác không trung thực có thể làm hại danh tiếng của người khác.
She made an imputation that he was involved in the scandal.
Cô ấy đã đưa ra một sự gánh vác rằng anh ta liên quan đến vụ bê bối.
The imputation of guilt without evidence is unfair.
Sự gánh vác tội lỗi mà không có bằng chứng là không công bằng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Imputation cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "imputation" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê, pháp lý và triết học, mang nghĩa là hành động hoặc quá trình gán cho ai đó một hành vi, đặc điểm hoặc trách nhiệm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Quốc và Mỹ về hình thức viết, nhưng trong ngữ cảnh, "imputation" trong pháp lý có thể ám chỉ đến việc quy kết tội lỗi. Sự khác biệt về ngữ âm cũng không có, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách thức truyền đạt và ngữ điệu giữa hai vùng miền.
Từ "imputation" xuất phát từ tiếng Latinh "imputatio," có nguồn gốc từ động từ "imputare," nghĩa là "gán cho, quy cho". Trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, từ này thể hiện việc xác định trách nhiệm hoặc phân bổ chi phí. Qua thời gian, "imputation" trở thành thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực thống kê và khoa học xã hội, nơi nó mô tả quá trình ước tính hoặc thay thế các giá trị thiếu hụt trong tập dữ liệu. Sự phát triển này phản ánh một cách tiếp cận chính xác và khoa học hơn đối với việc phân tích thông tin.
Từ "imputation" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến từ vựng học thuật hoặc các lĩnh vực nghiên cứu cụ thể như thống kê hoặc kinh tế học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc gán một giá trị cho dữ liệu thiếu, đặc biệt trong các phân tích dữ liệu. Nó thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, báo cáo và tài liệu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp