Bản dịch của từ In a bind trong tiếng Việt

In a bind

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In a bind (Idiom)

01

Trong một tình huống khó khăn hoặc tình thế tiến thoái lưỡng nan.

In a difficult situation or predicament

Ví dụ

Many families are in a bind due to rising living costs.

Nhiều gia đình đang gặp khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng.

They are not in a bind because they saved money wisely.

Họ không gặp khó khăn vì đã tiết kiệm tiền một cách khôn ngoan.

Are you in a bind with your social commitments this weekend?

Bạn có gặp khó khăn với các cam kết xã hội cuối tuần này không?

Many people find themselves in a bind during economic downturns.

Nhiều người gặp khó khăn trong những thời điểm kinh tế suy thoái.

She is not in a bind, unlike her friends who lost jobs.

Cô ấy không gặp khó khăn, khác với những người bạn mất việc.

02

Đối mặt với tình thế tiến thoái lưỡng nan hoặc lựa chọn khó khăn.

Facing a dilemma or tough choice

Ví dụ

Many young people feel in a bind about choosing careers today.

Nhiều người trẻ cảm thấy khó khăn khi chọn nghề nghiệp ngày nay.

She is not in a bind; she loves her job at Google.

Cô ấy không gặp khó khăn; cô ấy yêu công việc tại Google.

Are students in a bind when selecting their college majors?

Liệu sinh viên có gặp khó khăn khi chọn chuyên ngành không?

Many students feel in a bind about choosing their majors.

Nhiều sinh viên cảm thấy khó khăn khi chọn ngành học.

She is not in a bind when deciding her career path.

Cô ấy không gặp khó khăn khi quyết định con đường sự nghiệp.

03

Cần được giúp đỡ hoặc hỗ trợ.

In need of help or assistance

Ví dụ

The charity helped families in a bind during the pandemic last year.

Tổ chức từ thiện đã giúp các gia đình gặp khó khăn trong đại dịch năm ngoái.

Many people are not in a bind; they can manage on their own.

Nhiều người không gặp khó khăn; họ có thể tự quản lý.

Are local organizations supporting those in a bind effectively?

Các tổ chức địa phương đang hỗ trợ những người gặp khó khăn một cách hiệu quả chứ?

During the pandemic, many families found themselves in a bind financially.

Trong đại dịch, nhiều gia đình gặp khó khăn về tài chính.

She was not in a bind because her friends supported her.

Cô ấy không gặp khó khăn vì bạn bè đã ủng hộ cô.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in a bind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In a bind

Không có idiom phù hợp