Bản dịch của từ In a bind trong tiếng Việt
In a bind

In a bind (Idiom)
Trong một tình huống khó khăn hoặc tình thế tiến thoái lưỡng nan.
In a difficult situation or predicament
Many families are in a bind due to rising living costs.
Nhiều gia đình đang gặp khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng.
They are not in a bind because they saved money wisely.
Họ không gặp khó khăn vì đã tiết kiệm tiền một cách khôn ngoan.
Are you in a bind with your social commitments this weekend?
Bạn có gặp khó khăn với các cam kết xã hội cuối tuần này không?
Many people find themselves in a bind during economic downturns.
Nhiều người gặp khó khăn trong những thời điểm kinh tế suy thoái.
She is not in a bind, unlike her friends who lost jobs.
Cô ấy không gặp khó khăn, khác với những người bạn mất việc.
Many young people feel in a bind about choosing careers today.
Nhiều người trẻ cảm thấy khó khăn khi chọn nghề nghiệp ngày nay.
She is not in a bind; she loves her job at Google.
Cô ấy không gặp khó khăn; cô ấy yêu công việc tại Google.
Are students in a bind when selecting their college majors?
Liệu sinh viên có gặp khó khăn khi chọn chuyên ngành không?
Many students feel in a bind about choosing their majors.
Nhiều sinh viên cảm thấy khó khăn khi chọn ngành học.
She is not in a bind when deciding her career path.
Cô ấy không gặp khó khăn khi quyết định con đường sự nghiệp.
Cần được giúp đỡ hoặc hỗ trợ.
In need of help or assistance
The charity helped families in a bind during the pandemic last year.
Tổ chức từ thiện đã giúp các gia đình gặp khó khăn trong đại dịch năm ngoái.
Many people are not in a bind; they can manage on their own.
Nhiều người không gặp khó khăn; họ có thể tự quản lý.
Are local organizations supporting those in a bind effectively?
Các tổ chức địa phương đang hỗ trợ những người gặp khó khăn một cách hiệu quả chứ?
During the pandemic, many families found themselves in a bind financially.
Trong đại dịch, nhiều gia đình gặp khó khăn về tài chính.
She was not in a bind because her friends supported her.
Cô ấy không gặp khó khăn vì bạn bè đã ủng hộ cô.
Cụm từ "in a bind" mang ý nghĩa là ở trong tình huống khó khăn hoặc gặp rắc rối mà thiếu giải pháp hoặc sự lựa chọn rõ ràng. Cách dùng thường thấy trong tiếng Anh Mỹ, nhưng không phổ biến trong tiếng Anh Anh. Trong khi cụm từ này có thể được hiểu theo nghĩa đen là bị trói buộc, ý nghĩa phong phú hơn liên quan đến tình thế cụ thể hoặc áp lực. Từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, biểu thị sự khẩn cấp và cần sự hỗ trợ.
Cụm từ "in a bind" có nguồn gốc từ động từ "bind" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bindan", xuất phát từ gốc ngữ văn Germanic. "Bind" nghĩa là buộc hay giam giữ. Sự phát triển nghĩa của cụm từ này liên quan đến tình trạng khó khăn, nơi một cá nhân cảm thấy bị giới hạn hoặc bị kẹt trong một tình huống không mong muốn. "In a bind" hiện nay thường diễn đạt việc thiếu lựa chọn trong bối cảnh cần đưa ra quyết định.
Cụm từ "in a bind" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để mô tả trạng thái gặp khó khăn hoặc không có lựa chọn. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong văn liệu phi hư cấu, đặc biệt liên quan đến các tình huống cần ra quyết định khó khăn hoặc xử lý khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp