Bản dịch của từ In a holding pattern trong tiếng Việt
In a holding pattern

In a holding pattern (Idiom)
The community is in a holding pattern for the new park project.
Cộng đồng đang trong trạng thái chờ đợi dự án công viên mới.
They are not in a holding pattern for their social initiatives.
Họ không đang trong trạng thái chờ đợi cho các sáng kiến xã hội.
Is the city council in a holding pattern for the festival plans?
Hội đồng thành phố có đang trong trạng thái chờ đợi cho kế hoạch lễ hội không?
Một tình huống chưa được giải quyết hoặc tạm thời không hoạt động.
A situation that is unresolved or temporarily inactive.
Many social issues are in a holding pattern right now.
Nhiều vấn đề xã hội hiện đang trong tình trạng chờ đợi.
The community project is not in a holding pattern anymore.
Dự án cộng đồng không còn trong tình trạng chờ đợi nữa.
Are our discussions about climate change in a holding pattern?
Liệu các cuộc thảo luận của chúng ta về biến đổi khí hậu có đang chờ đợi không?
Many young people feel in a holding pattern regarding their careers.
Nhiều người trẻ cảm thấy đang trong trạng thái chờ đợi về sự nghiệp.
She is not in a holding pattern; she has a clear plan.
Cô ấy không đang trong trạng thái chờ đợi; cô ấy có một kế hoạch rõ ràng.
Are you in a holding pattern with your social life now?
Bạn có đang trong trạng thái chờ đợi với cuộc sống xã hội của mình không?
Cụm từ "in a holding pattern" được sử dụng trong ngữ cảnh hàng không để chỉ trạng thái máy bay đang bay vòng quanh một khu vực nhất định chờ đợi tạo cơ hội hạ cánh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kinh doanh hay cuộc sống, cụm từ này có thể mô tả tình huống tạm thời mà một cá nhân hoặc tổ chức phải trì hoãn quyết định hoặc hành động. "Holding pattern" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, cả hai đều sử dụng nghĩa tương tự trong cả văn bản và giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "in a holding pattern" có nguồn gốc từ thuật ngữ hàng không, diễn tả tình huống máy bay phải bay vòng quanh một khu vực để chờ đợi trước khi hạ cánh. Thuật ngữ này được hình thành từ động từ "to hold" (giữ) và danh từ "pattern" (hình mẫu), có nghĩa là duy trì một trạng thái chờ đợi. Ngày nay, cụm từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, chỉ tình huống tạm dừng hoặc trì hoãn trong các quá trình ra quyết định hoặc phát triển.
Cụm từ "in a holding pattern" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng không, chỉ tình huống máy bay phải bay vòng trong không phận khi chưa thể hạ cánh. Trong bài thi IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe hoặc nói, liên quan đến tình huống giao thông. Bên cạnh đó, cụm từ cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc quản lý, ám chỉ trạng thái trì hoãn không thể tiến triển.