Bản dịch của từ In a holding pattern trong tiếng Việt

In a holding pattern

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In a holding pattern (Idiom)

ˈɪ.nəˈhoʊl.dɪŋˈpæ.tɚn
ˈɪ.nəˈhoʊl.dɪŋˈpæ.tɚn
01

Trạng thái trong đó ai đó hoặc điều gì đó đang chờ hướng dẫn hoặc diễn biến tiếp theo.

A status in which someone or something is waiting for further instructions or developments.

Ví dụ

The community is in a holding pattern for the new park project.

Cộng đồng đang trong trạng thái chờ đợi dự án công viên mới.

They are not in a holding pattern for their social initiatives.

Họ không đang trong trạng thái chờ đợi cho các sáng kiến xã hội.

Is the city council in a holding pattern for the festival plans?

Hội đồng thành phố có đang trong trạng thái chờ đợi cho kế hoạch lễ hội không?

02

Một tình huống chưa được giải quyết hoặc tạm thời không hoạt động.

A situation that is unresolved or temporarily inactive.

Ví dụ

Many social issues are in a holding pattern right now.

Nhiều vấn đề xã hội hiện đang trong tình trạng chờ đợi.

The community project is not in a holding pattern anymore.

Dự án cộng đồng không còn trong tình trạng chờ đợi nữa.

Are our discussions about climate change in a holding pattern?

Liệu các cuộc thảo luận của chúng ta về biến đổi khí hậu có đang chờ đợi không?

03

Một trạng thái lấp lửng hoặc hồi hộp.

A state of being in limbo or suspense.

Ví dụ

Many young people feel in a holding pattern regarding their careers.

Nhiều người trẻ cảm thấy đang trong trạng thái chờ đợi về sự nghiệp.

She is not in a holding pattern; she has a clear plan.

Cô ấy không đang trong trạng thái chờ đợi; cô ấy có một kế hoạch rõ ràng.

Are you in a holding pattern with your social life now?

Bạn có đang trong trạng thái chờ đợi với cuộc sống xã hội của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in a holding pattern/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In a holding pattern

Không có idiom phù hợp