Bản dịch của từ Limbo trong tiếng Việt
Limbo

Limbo (Noun)
Khoảng thời gian chờ đợi quyết định hoặc giải pháp không chắc chắn; một trạng thái hoặc điều kiện trung gian.
An uncertain period of awaiting a decision or resolution an intermediate state or condition.
After graduating, she was in limbo waiting for job offers.
Sau khi tốt nghiệp, cô ấy đang trong tình trạng chờ đợi.
The company's future is in limbo due to financial difficulties.
Tương lai của công ty đang trong tình trạng không chắc chắn do khó khăn tài chính.
During the pandemic, many businesses were left in limbo.
Trong đại dịch, nhiều doanh nghiệp bị bỏ lại trong tình trạng không chắc chắn.
The community held a memorial for the children lost in limbo.
Cộng đồng tổ chức một lễ tưởng niệm cho các em bé đã mất ở limbo.
The charity organization provided support to families affected by limbo beliefs.
Tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi niềm tin về limbo.
The psychologist offered counseling to individuals struggling with feelings of limbo.
Nhà tâm lý học cung cấp tư vấn cho những người đang vật lộn với cảm giác limbo.
Một điệu nhảy của tây ấn độ trong đó vũ công cúi người về phía sau để vượt qua một thanh ngang được hạ dần xuống vị trí ngay trên mặt đất.
A west indian dance in which the dancer bends backwards to pass under a horizontal bar which is progressively lowered to a position just above the ground.
During the social event, they organized a limbo competition.
Trong sự kiện xã hội, họ tổ chức một cuộc thi limbo.
The limbo dance originated in Trinidad and Tobago.
Vũ điệu limbo bắt nguồn từ Trinidad và Tobago.
Participants showcased their flexibility in the limbo challenge.
Các thí sinh thể hiện sự linh hoạt của mình trong thách thức limbo.
Limbo (Verb)
Thực hiện tình trạng lấp lửng.
Perform the limbo.
They limboed under the stick at the social gathering.
Họ limbo dưới que ở buổi tụ tập xã hội.
She limboes gracefully at parties to entertain the guests.
Cô ấy limbo một cách duyên dáng tại các bữa tiệc để giải trí cho khách mời.
We will limbo together as part of the social event.
Chúng ta sẽ limbo cùng nhau là một phần của sự kiện xã hội.
Họ từ
"Limbo" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "limbus", có nghĩa là "biên giới" hoặc "rìa". Trong ngữ cảnh tôn giáo, "limbo" thường đề cập đến trạng thái của linh hồn chưa được cứu rỗi. Trong ngữ cảnh thông thường, nó chỉ sự không chắc chắn hoặc tình trạng chờ đợi kéo dài. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh không rõ ràng trong việc sử dụng từ này, nhưng có thể thấy nó thường được sử dụng trong văn phạm và văn học với hàm ý tương tự.
Từ "limbo" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "limbus", có nghĩa là "điểm rìa" hoặc "biên giới". Trong thần học Kitô giáo, "limbo" chỉ phần của địa ngục nơi linh hồn của những người vô tội không được rửa tội - như trẻ sơ sinh - chờ đợi ơn cứu rỗi. Qua thời gian, từ này đã mở rộng sang ý nghĩa triết lý và văn hóa, dùng để chỉ trạng thái lơ lửng, không chắc chắn hoặc không có sự phát triển, thể hiện sự bất ổn trong cuộc sống hiện đại.
Từ "limbo" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, với tỷ lệ sử dụng thấp trong các đề thi nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, ở ngữ cảnh rộng hơn, "limbo" thường được dùng để chỉ tình trạng không chắc chắn, tạm thời hay đang chờ đợi trong nhiều tình huống xã hội, pháp lý hoặc cá nhân. Từ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về quyền lợi, sự chờ đợi trong quản lý hay tình trạng khó khăn có tính chất tạm bợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp