Bản dịch của từ Limbo trong tiếng Việt
Limbo

Limbo(Noun)
Khoảng thời gian chờ đợi quyết định hoặc giải pháp không chắc chắn; một trạng thái hoặc điều kiện trung gian.
An uncertain period of awaiting a decision or resolution an intermediate state or condition.
Một điệu nhảy của Tây Ấn Độ trong đó vũ công cúi người về phía sau để vượt qua một thanh ngang được hạ dần xuống vị trí ngay trên mặt đất.
A West Indian dance in which the dancer bends backwards to pass under a horizontal bar which is progressively lowered to a position just above the ground.
Limbo(Verb)
Thực hiện tình trạng lấp lửng.
Perform the limbo.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Limbo" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "limbus", có nghĩa là "biên giới" hoặc "rìa". Trong ngữ cảnh tôn giáo, "limbo" thường đề cập đến trạng thái của linh hồn chưa được cứu rỗi. Trong ngữ cảnh thông thường, nó chỉ sự không chắc chắn hoặc tình trạng chờ đợi kéo dài. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh không rõ ràng trong việc sử dụng từ này, nhưng có thể thấy nó thường được sử dụng trong văn phạm và văn học với hàm ý tương tự.
Từ "limbo" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "limbus", có nghĩa là "điểm rìa" hoặc "biên giới". Trong thần học Kitô giáo, "limbo" chỉ phần của địa ngục nơi linh hồn của những người vô tội không được rửa tội - như trẻ sơ sinh - chờ đợi ơn cứu rỗi. Qua thời gian, từ này đã mở rộng sang ý nghĩa triết lý và văn hóa, dùng để chỉ trạng thái lơ lửng, không chắc chắn hoặc không có sự phát triển, thể hiện sự bất ổn trong cuộc sống hiện đại.
Từ "limbo" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, với tỷ lệ sử dụng thấp trong các đề thi nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, ở ngữ cảnh rộng hơn, "limbo" thường được dùng để chỉ tình trạng không chắc chắn, tạm thời hay đang chờ đợi trong nhiều tình huống xã hội, pháp lý hoặc cá nhân. Từ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về quyền lợi, sự chờ đợi trong quản lý hay tình trạng khó khăn có tính chất tạm bợ.
Họ từ
"Limbo" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "limbus", có nghĩa là "biên giới" hoặc "rìa". Trong ngữ cảnh tôn giáo, "limbo" thường đề cập đến trạng thái của linh hồn chưa được cứu rỗi. Trong ngữ cảnh thông thường, nó chỉ sự không chắc chắn hoặc tình trạng chờ đợi kéo dài. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh không rõ ràng trong việc sử dụng từ này, nhưng có thể thấy nó thường được sử dụng trong văn phạm và văn học với hàm ý tương tự.
Từ "limbo" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "limbus", có nghĩa là "điểm rìa" hoặc "biên giới". Trong thần học Kitô giáo, "limbo" chỉ phần của địa ngục nơi linh hồn của những người vô tội không được rửa tội - như trẻ sơ sinh - chờ đợi ơn cứu rỗi. Qua thời gian, từ này đã mở rộng sang ý nghĩa triết lý và văn hóa, dùng để chỉ trạng thái lơ lửng, không chắc chắn hoặc không có sự phát triển, thể hiện sự bất ổn trong cuộc sống hiện đại.
Từ "limbo" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, với tỷ lệ sử dụng thấp trong các đề thi nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, ở ngữ cảnh rộng hơn, "limbo" thường được dùng để chỉ tình trạng không chắc chắn, tạm thời hay đang chờ đợi trong nhiều tình huống xã hội, pháp lý hoặc cá nhân. Từ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về quyền lợi, sự chờ đợi trong quản lý hay tình trạng khó khăn có tính chất tạm bợ.
