Bản dịch của từ In a hurry trong tiếng Việt
In a hurry

In a hurry (Idiom)
She was always in a hurry to finish her IELTS writing tasks.
Cô ấy luôn vội vã để hoàn thành các bài viết IELTS của mình.
He never seems to be in a hurry during IELTS speaking practice.
Anh ấy dường như không bao giờ vội vã trong lúc luyện nói IELTS.
Are you in a hurry to submit your IELTS application before the deadline?
Bạn có vội vã để nộp đơn đăng ký IELTS trước thời hạn không?
She always seems to be in a hurry when meeting friends.
Cô ấy luôn dường như đang vội vàng khi gặp bạn bè.
It's not a good idea to write IELTS essays in a hurry.
Việc viết bài luận IELTS vội vàng không phải là ý tưởng tốt.
Are you in a hurry to finish your IELTS speaking test?
Bạn có đang vội vàng để hoàn thành bài thi nói IELTS không?
Hành động không chậm trễ hoặc do dự.
To act without delay or hesitation.
She always finishes her work in a hurry.
Cô ấy luôn hoàn thành công việc cô ấy một cách vội vã.
He never likes to make decisions in a hurry.
Anh ấy không bao giờ thích đưa ra quyết định một cách vội vã.
Are you in a hurry to leave for the meeting?
Bạn có vội vã để rời khỏi cuộc họp không?
Cụm từ "in a hurry" chỉ trạng thái vội vã, thường diễn tả sự cấp bách trong việc hoàn thành một nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "in a hurry" có thể gợi ý rằng cá nhân đang cảm thấy áp lực thời gian, gây nên những quyết định vội vàng hoặc thiếu chú ý.
Cụm từ "in a hurry" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hurrian", có nghĩa là "khiến phải vội vã" có rễ từ ngôn ngữ Latin "currere", nghĩa là "chạy". Sự phát triển ngữ nghĩa của cụm từ này phản ánh không chỉ tình trạng gấp rút mà còn thể hiện áp lực về thời gian trong xã hội hiện đại. Qua thời gian, "in a hurry" đã trở thành một biểu đạt phổ biến cho cảm giác mất kiên nhẫn hoặc các tình huống đòi hỏi sự nhanh chóng trong hành động.
Cụm từ "in a hurry" thường xuyên xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, cụ thể là trong phần Nghe, Đọc,Viết và Nói. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả tình huống khẩn trương hoặc thiếu thời gian. Trong phần Viết, nó có thể được áp dụng trong việc diễn đạt các ý tưởng liên quan đến áp lực thời gian. Trong phần Nói, cụm từ thường được sử dụng khi giao tiếp về lịch trình bận rộn hoặc yêu cầu gấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp