Bản dịch của từ In a hurry trong tiếng Việt

In a hurry

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In a hurry (Idiom)

01

Nhanh chóng làm điều gì đó.

To be quick to do something.

Ví dụ

She was always in a hurry to finish her IELTS writing tasks.

Cô ấy luôn vội vã để hoàn thành các bài viết IELTS của mình.

He never seems to be in a hurry during IELTS speaking practice.

Anh ấy dường như không bao giờ vội vã trong lúc luyện nói IELTS.

Are you in a hurry to submit your IELTS application before the deadline?

Bạn có vội vã để nộp đơn đăng ký IELTS trước thời hạn không?

02

Trong tình trạng gấp rút hoặc cấp bách.

In a state of rush or urgency.

Ví dụ

She always seems to be in a hurry when meeting friends.

Cô ấy luôn dường như đang vội vàng khi gặp bạn bè.

It's not a good idea to write IELTS essays in a hurry.

Việc viết bài luận IELTS vội vàng không phải là ý tưởng tốt.

Are you in a hurry to finish your IELTS speaking test?

Bạn có đang vội vàng để hoàn thành bài thi nói IELTS không?

03

Hành động không chậm trễ hoặc do dự.

To act without delay or hesitation.

Ví dụ

She always finishes her work in a hurry.

Cô ấy luôn hoàn thành công việc cô ấy một cách vội vã.

He never likes to make decisions in a hurry.

Anh ấy không bao giờ thích đưa ra quyết định một cách vội vã.

Are you in a hurry to leave for the meeting?

Bạn có vội vã để rời khỏi cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in a hurry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In a hurry

Không có idiom phù hợp