Bản dịch của từ In advance trong tiếng Việt
In advance

In advance (Adverb)
Trước một thời điểm, sự kiện hoặc quyết định cụ thể.
Before a particular time event or decision.
Participants must register in advance for the workshop.
Người tham gia phải đăng ký trước cho buổi hội thảo.
Please submit your questions in advance to the speaker.
Vui lòng gửi câu hỏi của bạn trước cho diễn giả.
The venue needs to be booked in advance for the event.
Địa điểm cần được đặt trước cho sự kiện.
In advance (Phrase)
Please RSVP in advance for the charity event.
Vui lòng xác nhận tham dự trước cho sự kiện từ thiện.
Make sure to book your tickets in advance for the concert.
Đảm bảo đặt vé trước cho buổi hòa nhạc.
The restaurant requires reservations in advance for large groups.
Nhà hàng yêu cầu đặt chỗ trước cho nhóm lớn.
In advance (Idiom)
She booked the tickets in advance to get a discount.
Cô ấy đã đặt vé trước để nhận được giảm giá.
Register for the event in advance to secure your spot.
Đăng ký sự kiện trước để bảo đảm chỗ của bạn.
Please inform us in advance if you have any dietary restrictions.
Vui lòng thông báo trước nếu bạn có bất kỳ hạn chế về chế độ ăn uống.
Cụm từ "in advance" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc làm một điều gì đó trước thời điểm dự kiến hoặc trước khi điều gì xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này tương đối giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay văn phạm. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và trong viết thư trang trọng, thể hiện sự chuẩn bị hoặc yêu cầu trước thời hạn.
Từ "in advance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ante" nghĩa là "trước" và "vance", một dạng của động từ "vancer", có nghĩa là "tiến lên". Cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động chuẩn bị hay thực hiện điều gì đó trước thời hạn quy định. Qua thời gian, "in advance" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh, thể hiện ý nghĩa về việc chuẩn bị hoặc thông báo trước để đảm bảo sự hiệu quả trong giao tiếp và quản lý thời gian.
Cụm từ "in advance" thường được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này thường liên quan đến việc lên kế hoạch hoặc thông báo trước; trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến tổ chức sự kiện hoặc thông tin khảo sát; trong phần Viết, nó thường sử dụng để chỉ sự chuẩn bị hoặc thông báo trước cho người nhận. Ngoài ra, "in advance" cũng xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như đặt chỗ, thông báo sự kiện, hoặc thực hiện thanh toán trước thời hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



