Bản dịch của từ In an awkward position trong tiếng Việt
In an awkward position

In an awkward position (Idiom)
Trong một tình huống khó khăn hoặc không thoải mái.
In a difficult or uncomfortable situation.
She felt in an awkward position during the job interview.
Cô ấy cảm thấy trong tình thế khó xử trong buổi phỏng vấn việc làm.
He tried to avoid being in an awkward position at the party.
Anh ấy cố gắng tránh việc ở trong tình thế khó xử tại buổi tiệc.
Were you ever in an awkward position during a social event?
Bạn đã bao giờ ở trong tình thế khó xử trong một sự kiện xã hội chưa?
Trong một trạng thái gây khó chịu hoặc bối rối.
In a state that causes discomfort or embarrassment.
She found herself in an awkward position during the interview.
Cô ấy thấy mình ở trong tình thế ngượng ngùng trong buổi phỏng vấn.
He tried to avoid being in an awkward position at the party.
Anh ấy cố tránh việc ở trong tình thế ngượng ngùng tại buổi tiệc.
Were you ever in an awkward position while giving a presentation?
Bạn đã bao giờ ở trong tình thế ngượng ngùng khi thuyết trình chưa?
Ở một nơi mà một người ở thế bất lợi.
In a place where one is at a disadvantage.
She felt in an awkward position when asked about her salary.
Cô ấy cảm thấy ở tình thế khó xử khi được hỏi về lương thực.
He tried to avoid being in an awkward position during the interview.
Anh ấy cố gắng tránh ở tình thế khó xử trong cuộc phỏng vấn.
Were you in an awkward position when discussing your personal life?
Bạn có ở tình thế khó xử khi thảo luận về cuộc sống cá nhân của mình không?
Cụm từ "in an awkward position" thường được sử dụng để chỉ một tình huống khó khăn, ngượng ngập hoặc không thoải mái, thường liên quan đến cảm xúc hoặc sự tương tác xã hội. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và bối cảnh văn nói có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh sự châm biếm hơn trong khi người Mỹ có thể dùng thuật ngữ này một cách trực tiếp hơn.
Cụm từ "in an awkward position" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "acutum", có nghĩa là "nhọn" hay "góc cạnh". Qua thời gian, từ này đã phát triển sang nghĩa "khó khăn" hoặc "không thoải mái" trong ngữ cảnh vị trí hay tình huống. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng không thuận lợi, khó xử, hoặc bất tiện mà một cá nhân gặp phải, thể hiện sự không thoải mái trong các tương tác xã hội hoặc quyết định cần phải đưa ra.
Cụm từ "in an awkward position" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt những tình huống phức tạp hoặc khó xử. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi mô tả cảm giác không thoải mái trong mối quan hệ xã hội, hoặc khi phải đối mặt với quyết định khó khăn. Sự linh hoạt của cụm từ này khiến nó trở thành công cụ hữu ích trong việc thể hiện cảm xúc và hoàn cảnh không thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp