Bản dịch của từ In bed trong tiếng Việt

In bed

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In bed (Idiom)

01

Trong trạng thái nghỉ ngơi hoặc ngủ.

In a state of rest or sleep.

Ví dụ

Many students are in bed by 10 PM during exam week.

Nhiều sinh viên đi ngủ lúc 10 giờ tối trong tuần thi.

Not everyone can stay in bed all weekend without feeling guilty.

Không phải ai cũng có thể nằm trên giường cả cuối tuần mà không cảm thấy tội lỗi.

Are you often in bed before midnight on weekdays?

Bạn có thường đi ngủ trước nửa đêm vào các ngày trong tuần không?

02

Ở trong một hoàn cảnh thoải mái hoặc ấm cúng.

To be in a comfortable or cozy situation.

Ví dụ

During winter, many people prefer to stay in bed all day.

Vào mùa đông, nhiều người thích nằm ở trên giường cả ngày.

I do not enjoy being in bed when friends visit me.

Tôi không thích nằm ở trên giường khi bạn bè đến thăm.

Are you comfortable being in bed while watching a movie?

Bạn có thoải mái nằm ở trên giường khi xem phim không?

03

Đang ở trong một mối quan hệ lãng mạn hoặc thân mật.

To be in a romantic or intimate relationship.

Ví dụ

John and Sarah are in bed, enjoying a cozy evening together.

John và Sarah đang ở bên nhau, tận hưởng buổi tối ấm cúng.

They are not in bed; they are just friends, nothing more.

Họ không ở bên nhau; họ chỉ là bạn bè, không hơn.

Are Mark and Lisa really in bed, or is it just gossip?

Mark và Lisa có thật sự ở bên nhau không, hay chỉ là tin đồn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In bed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] Additionally, approximately a third of American children have a habit of having a bath before going to [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] The graph details information about activities that children do in preparation for in the United States [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] In addition, watching TV and eating are among the least popular activities that children take part in before [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Actually, I do it multiple times on a daily basis, especially after I wake up and before I go to [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng

Idiom with In bed

Không có idiom phù hợp