Bản dịch của từ In bed trong tiếng Việt
In bed
In bed (Idiom)
Many students are in bed by 10 PM during exam week.
Nhiều sinh viên đi ngủ lúc 10 giờ tối trong tuần thi.
Not everyone can stay in bed all weekend without feeling guilty.
Không phải ai cũng có thể nằm trên giường cả cuối tuần mà không cảm thấy tội lỗi.
Are you often in bed before midnight on weekdays?
Bạn có thường đi ngủ trước nửa đêm vào các ngày trong tuần không?
Ở trong một hoàn cảnh thoải mái hoặc ấm cúng.
To be in a comfortable or cozy situation.
During winter, many people prefer to stay in bed all day.
Vào mùa đông, nhiều người thích nằm ở trên giường cả ngày.
I do not enjoy being in bed when friends visit me.
Tôi không thích nằm ở trên giường khi bạn bè đến thăm.
Are you comfortable being in bed while watching a movie?
Bạn có thoải mái nằm ở trên giường khi xem phim không?
Đang ở trong một mối quan hệ lãng mạn hoặc thân mật.
To be in a romantic or intimate relationship.
John and Sarah are in bed, enjoying a cozy evening together.
John và Sarah đang ở bên nhau, tận hưởng buổi tối ấm cúng.
They are not in bed; they are just friends, nothing more.
Họ không ở bên nhau; họ chỉ là bạn bè, không hơn.
Are Mark and Lisa really in bed, or is it just gossip?
Mark và Lisa có thật sự ở bên nhau không, hay chỉ là tin đồn?
Cụm từ "in bed" thường chỉ trạng thái nằm hoặc ở trong giường, có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Về nghĩa bóng, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hoạt động tình dục hoặc quan hệ giữa hai người. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cụm từ này rất hạn chế, chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng cả hai đều thể hiện ý nghĩa tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm.
Cụm từ "in bed" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "in" có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ "in" mang nghĩa "bên trong", kết hợp với "bed", từ tiếng Old English "bedda", có nghĩa là "giường". Thời kỳ Trung cổ chứng kiến sự phổ biến của cụm từ này với ý nghĩa chỉ trạng thái nằm nghỉ ngơi, nghỉ ngơi hoặc hoạt động riêng tư. Ngày nay, "in bed" không chỉ ám chỉ đến vị trí vật lý mà còn được sử dụng để biểu đạt các khía cạnh tình cảm và thái độ cá nhân trong các ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ "in bed" thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến cuộc sống hàng ngày, sức khỏe và thói quen sinh hoạt. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả vị trí hoặc trạng thái, cũng như biểu đạt cảm xúc như sự thoải mái hoặc sự ấm áp. Ngoài ra, "in bed" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh văn học và văn hóa, thường liên quan đến sự nghỉ ngơi hoặc các mối quan hệ cá nhân.