Bản dịch của từ In despair trong tiếng Việt

In despair

Idiom

In despair (Idiom)

01

Trong tình huống mà mọi thứ có vẻ rất khó khăn hoặc không thể.

In a situation where things seem very difficult or impossible.

Ví dụ

She felt in despair after failing the IELTS exam for the third time.

Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng sau khi trượt kỳ thi IELTS lần thứ ba.

I can't imagine being in despair during the speaking section of IELTS.

Tôi không thể tưởng tượng bị tuyệt vọng trong phần nói IELTS.

Are you ever in despair when practicing writing for the IELTS test?

Bạn có bao giờ cảm thấy tuyệt vọng khi luyện viết cho kỳ thi IELTS không?

02

Cảm thấy tuyệt vọng hoặc không có sự giúp đỡ.

Feeling hopeless or without help.

Ví dụ

She felt in despair after failing the IELTS exam.

Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng sau khi thi IELTS.

He tried not to show his in despair emotions during the interview.

Anh ấy cố gắng không thể hiện cảm xúc tuyệt vọng trong phỏng vấn.

Was she in despair when she received the low score?

Cô ấy có tuyệt vọng khi nhận được điểm thấp không?

03

Trong trạng thái buồn bã hoặc mất hy vọng.

In a state of sadness or loss of hope.

Ví dụ

She felt in despair after failing the IELTS exam.

Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng sau khi trượt kỳ thi IELTS.

He was not in despair when he received a high score.

Anh ấy không tuyệt vọng khi nhận được điểm cao.

Were you in despair before getting your IELTS results?

Bạn có tuyệt vọng trước khi nhận kết quả thi IELTS không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In despair

Không có idiom phù hợp