Bản dịch của từ In despair trong tiếng Việt
In despair
In despair (Idiom)
Trong tình huống mà mọi thứ có vẻ rất khó khăn hoặc không thể.
In a situation where things seem very difficult or impossible.
She felt in despair after failing the IELTS exam for the third time.
Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng sau khi trượt kỳ thi IELTS lần thứ ba.
I can't imagine being in despair during the speaking section of IELTS.
Tôi không thể tưởng tượng bị tuyệt vọng trong phần nói IELTS.
Are you ever in despair when practicing writing for the IELTS test?
Bạn có bao giờ cảm thấy tuyệt vọng khi luyện viết cho kỳ thi IELTS không?
She felt in despair after failing the IELTS exam.
Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng sau khi thi IELTS.
He tried not to show his in despair emotions during the interview.
Anh ấy cố gắng không thể hiện cảm xúc tuyệt vọng trong phỏng vấn.
Was she in despair when she received the low score?
Cô ấy có tuyệt vọng khi nhận được điểm thấp không?
She felt in despair after failing the IELTS exam.
Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng sau khi trượt kỳ thi IELTS.
He was not in despair when he received a high score.
Anh ấy không tuyệt vọng khi nhận được điểm cao.
Were you in despair before getting your IELTS results?
Bạn có tuyệt vọng trước khi nhận kết quả thi IELTS không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp