Bản dịch của từ In love with trong tiếng Việt
In love with

In love with (Idiom)
She is in love with her best friend since high school.
Cô ấy đang yêu đứa bạn thân từ thời trung học.
He is not in love with anyone at the moment.
Anh ấy không yêu ai vào lúc này.
Are you in love with the idea of volunteering abroad?
Bạn có đang yêu ý tưởng tình nguyện ở nước ngoài không?
She is in love with her best friend since high school.
Cô ấy đang yêu thầm bạn thân từ trung học.
He is not in love with anyone at the moment.
Anh ấy hiện không yêu ai cả.
Are you in love with the person you mentioned in your essay?
Bạn có đang yêu người bạn đề cập trong bài luận của mình không?
Trải nghiệm tình cảm lãng mạn với ai đó.
Experiencing romantic feelings for someone.
She is in love with her classmate, Tom.
Cô ấy đang yêu đồng nghiệp của mình, Tom.
He is not in love with anyone at the moment.
Anh ấy không yêu ai vào lúc này.
Are you in love with your partner, Sarah?
Bạn có yêu đồng nghiệp của mình không, Sarah?
Cụm từ "in love with" có nghĩa là trạng thái cảm xúc mãnh liệt, thường được sử dụng để chỉ tình yêu lãng mạn hoặc sự cuốn hút sâu sắc đối với một người. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "in love with" thường được dùng trong văn cảnh trang trọng để biểu đạt một mối quan hệ tình cảm mạnh mẽ hơn so với "like" hay "fond of".
Cụm từ "in love with" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "in" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in", có nghĩa là “trong”, và "love" đến từ tiếng Old English "lufu", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *lubo. Lịch sử ngữ nghĩa của "love" liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ và sự gắn kết với một cá nhân. Sự kết hợp của hai yếu tố này thể hiện trạng thái cảm xúc sâu sắc, thường liên quan đến tình yêu lãng mạn hoặc tình cảm mãnh liệt, phản ánh sự tương tác và gắn kết giữa người với người trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "in love with" được sử dụng với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, phản ánh tình cảm và mối quan hệ cá nhân. Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các văn bản về tâm lý học, văn học và triết học, khi thảo luận về cảm xúc và sự gắn kết. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hằng ngày và các tác phẩm nghệ thuật, nhấn mạnh sự trải nghiệm tình yêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



