Bản dịch của từ In one's own time trong tiếng Việt
In one's own time
In one's own time (Phrase)
Theo nhịp độ hoặc lịch trình mà một người cảm thấy thoải mái hoặc phù hợp.
At a pace or schedule that one finds comfortable or appropriate.
Many people prefer to socialize in their own time during weekends.
Nhiều người thích giao lưu vào thời gian của họ vào cuối tuần.
She does not enjoy socializing in her own time after work.
Cô ấy không thích giao lưu vào thời gian của mình sau giờ làm.
Do you prefer meeting friends in your own time or scheduled events?
Bạn có thích gặp gỡ bạn bè vào thời gian của mình hay sự kiện đã lên lịch?
Không bị vội vã hoặc áp lực.
Without being rushed or pressured.
People should pursue hobbies in their own time for relaxation.
Mọi người nên theo đuổi sở thích vào thời gian của riêng mình để thư giãn.
Students cannot complete projects in their own time due to deadlines.
Sinh viên không thể hoàn thành dự án vào thời gian của riêng mình do hạn chót.
Can you finish your tasks in your own time this weekend?
Bạn có thể hoàn thành công việc của mình vào thời gian của riêng mình cuối tuần này không?
People should volunteer in their own time to help the community.
Mọi người nên tình nguyện trong thời gian của riêng họ để giúp cộng đồng.
She does not participate in events unless she feels ready in her own time.
Cô ấy không tham gia các sự kiện trừ khi cô cảm thấy sẵn sàng trong thời gian của riêng mình.
Do you think people should act in their own time for social causes?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên hành động trong thời gian của riêng họ cho các nguyên nhân xã hội không?
Cụm từ "in one's own time" thường được hiểu là hành động thực hiện một việc gì đó theo cách riêng của bản thân, không bị áp lực hay hạn chế về thời gian. Cụm này chủ yếu được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, người Anh có thể phát âm một cách nhấn nhá hơn so với người Mỹ, biểu hiện phong cách nói có phần trang trọng hơn.