Bản dịch của từ In order for trong tiếng Việt
In order for

In order for (Idiom)
Many people volunteer in order for social change to happen.
Nhiều người tình nguyện để thay đổi xã hội xảy ra.
They do not work in order for the community to thrive.
Họ không làm việc để cộng đồng phát triển.
Do you participate in events in order for social awareness to grow?
Bạn có tham gia sự kiện để nâng cao nhận thức xã hội không?
Để đảm bảo một kết quả cụ thể.
To ensure a particular result.
We need to collaborate in order for our project to succeed.
Chúng ta cần hợp tác để dự án của mình thành công.
The community did not unite in order for change to happen.
Cộng đồng không đoàn kết để có sự thay đổi.
What can we do in order for everyone to feel included?
Chúng ta có thể làm gì để mọi người cảm thấy được bao gồm?
Theo đúng trình tự hoặc sự sắp xếp.
In the proper sequence or arrangement.
Young people should vote in order for democracy to thrive.
Người trẻ nên bỏ phiếu để nền dân chủ phát triển.
Many citizens do not participate in order for change to happen.
Nhiều công dân không tham gia để thay đổi xảy ra.
How can we act in order for our voices to be heard?
Làm thế nào chúng ta có thể hành động để tiếng nói của mình được nghe?
Cụm từ "in order for" được sử dụng để chỉ mục đích hoặc điều kiện trong câu. Nó thường được theo sau bởi một động từ nguyên thể hoặc một mệnh đề để thể hiện yêu cầu cần thiết cho một hành động xảy ra. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cách phát âm tương tự, nhưng trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng các cấu trúc khác để diễn đạt cùng một ý nghĩa. Nghiên cứu chỉ ra rằng "in order for" thường gặp trong văn bản chính thức hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "in order for" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ các thành phần "in order" và "for". "In order" xuất phát từ tiếng Latinh "ordinare", mang nghĩa là sắp xếp hoặc tổ chức. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt mục đích hoặc sự cần thiết. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy, trong tiếng Anh, cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong các cấu trúc diễn đạt điều kiện hoặc lý do, phản ánh tính chất dễ hiểu và mục đích rõ ràng của nó trong việc diễn đạt.
Cụm từ "in order for" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking. Tần suất sử dụng của cụm từ này có xu hướng cao trong các đoạn văn mô tả mục đích hoặc thảo luận về điều kiện cần thiết để đạt được một kết quả nhất định. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các tình huống hàn lâm, nơi người viết cần làm rõ mục đích hoặc yêu cầu trong nghiên cứu và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



