Bản dịch của từ In pari delicto trong tiếng Việt

In pari delicto

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In pari delicto (Idiom)

01

Trong cùng một lỗi hoặc sai phạm.

In equal fault or wrongdoing.

Ví dụ

Both parties were in pari delicto during the contract dispute last year.

Cả hai bên đều có lỗi trong tranh chấp hợp đồng năm ngoái.

The judge said they were not in pari delicto in this case.

Thẩm phán nói rằng họ không có lỗi trong vụ án này.

Are the two companies in pari delicto regarding the environmental violations?

Hai công ty có đồng phạm về các vi phạm môi trường không?

02

Giáo lý pháp lý ngăn chặn một nguyên đơn thu hồi thiệt hại nếu họ cũng có lỗi trong vấn đề đó.

Legal doctrine that prevents a plaintiff from recovering damages if they are equally at fault in the matter at hand.

Ví dụ

In pari delicto, both parties share responsibility for the social issue.

Trong tình huống này, cả hai bên đều có trách nhiệm về vấn đề xã hội.

The judge ruled against the plaintiff, citing in pari delicto principles.

Thẩm phán đã bác đơn kiện, viện dẫn nguyên tắc in pari delicto.

Is the concept of in pari delicto relevant in social justice cases?

Khái niệm in pari delicto có liên quan trong các vụ án công bằng xã hội không?

03

Được sử dụng để mô tả một tình huống trong đó cả hai bên đều có trách nhiệm bình đẳng cho một sai phạm.

Used to describe a situation where both parties are equally responsible for a wrongdoing.

Ví dụ

In the recent debate, both sides were in pari delicto regarding the issue.

Trong cuộc tranh luận gần đây, cả hai bên đều có trách nhiệm về vấn đề.

The committee found that the activists were not in pari delicto with authorities.

Ủy ban phát hiện rằng các nhà hoạt động không có trách nhiệm với chính quyền.

Are the protesters in pari delicto with the government in this situation?

Liệu những người biểu tình có cùng trách nhiệm với chính phủ trong tình huống này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in pari delicto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In pari delicto

Không có idiom phù hợp