Bản dịch của từ In pari delicto trong tiếng Việt

In pari delicto

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In pari delicto(Idiom)

01

Trong cùng một lỗi hoặc sai phạm.

In equal fault or wrongdoing.

Ví dụ
02

Giáo lý pháp lý ngăn chặn một nguyên đơn thu hồi thiệt hại nếu họ cũng có lỗi trong vấn đề đó.

Legal doctrine that prevents a plaintiff from recovering damages if they are equally at fault in the matter at hand.

Ví dụ
03

Được sử dụng để mô tả một tình huống trong đó cả hai bên đều có trách nhiệm bình đẳng cho một sai phạm.

Used to describe a situation where both parties are equally responsible for a wrongdoing.

Ví dụ