Bản dịch của từ In reality trong tiếng Việt
In reality

In reality (Noun)
In reality, many people struggle with poverty in urban areas.
Trên thực tế, nhiều người gặp khó khăn với nghèo đói ở thành phố.
In reality, not all social programs are effective in reducing inequality.
Trên thực tế, không phải tất cả các chương trình xã hội đều hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng.
Is the education system in reality serving all students equally?
Hệ thống giáo dục trên thực tế có phục vụ tất cả học sinh một cách công bằng không?
In reality (Adverb)
In reality, many people struggle with social anxiety every day.
Trên thực tế, nhiều người phải vật lộn với lo âu xã hội hàng ngày.
In reality, social media does not always improve real-life connections.
Trên thực tế, mạng xã hội không phải lúc nào cũng cải thiện kết nối thực tế.
Do people believe that, in reality, friendships require effort and time?
Liệu mọi người có tin rằng, trên thực tế, tình bạn cần nỗ lực và thời gian không?
"Cụm từ 'in reality' thường được sử dụng để chỉ ra sự thật hoặc trạng thái thực tế, tách biệt với niềm tin hoặc ý tưởng lý tưởng. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Người nói thường dùng 'in reality' khi nhấn mạnh một điểm quan trọng, nhấn mạnh vào sự khác biệt giữa cảm nhận và thực tế khách quan".
Cụm từ "in reality" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "realis", có nghĩa là "thực" hoặc "hiện thực". Từ này, qua tiếng Pháp cổ, được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong quá trình phát triển, cụm từ này nhấn mạnh sự phân biệt giữa khái niệm hoặc ý tưởng và thực tế trong cuộc sống hàng ngày. Ngày nay, "in reality" được sử dụng để chỉ sự thật, điều xảy ra thực tế, đối lập với những quan niệm hoặc giả định sai lệch.
Cấu trúc "in reality" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự khác biệt giữa nhận thức và sự thật thực tế. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến xã hội, tâm lý học và các vấn đề thực tiễn. Cụm từ này giúp tăng cường tính chính xác trong lập luận và phân tích trong các bài viết, cũng như trong phần thảo luận, tạo điều kiện cho học viên diễn đạt rõ ràng hơn về quan điểm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



