Bản dịch của từ In the first place trong tiếng Việt
In the first place

In the first place (Preposition)
In the first place, I want to talk about the importance of family.
Trước hết, tôi muốn nói về tầm quan trọng của gia đình.
She didn't mention it in the first place during the interview.
Cô ấy không đề cập đến điều đó ở vị trí đầu tiên trong cuộc phỏng vấn.
Did you include that point in the first place in your essay?
Bạn đã bao gồm điểm đó ở vị trí đầu tiên trong bài luận của bạn chưa?
Firstly, in the first place, we need to consider the advantages.
Đầu tiên, ở vị trí đầu tiên, chúng ta cần xem xét các lợi ích.
In the first place, it's crucial to address the main points.
Ở vị trí đầu tiên, quan trọng là phải đề cập đến các điểm chính.
In the first place, Sarah is an excellent writer for IELTS.
Trước hết, Sarah là một người viết xuất sắc cho IELTS.
She never puts her family in the first place during exam preparation.
Cô ấy không bao giờ đặt gia đình lên hàng đầu khi chuẩn bị thi.
Is it necessary to have hobbies in the first place for IELTS?
Có cần thiết phải có sở thích ở hàng đầu cho IELTS không?
She always puts her family in the first place.
Cô ấy luôn đặt gia đình ở vị trí hàng đầu.
He never considers his own needs in the first place.
Anh ấy không bao giờ xem xét nhu cầu của mình ở vị trí hàng đầu.
Cụm từ "in the first place" thường được sử dụng để nhấn mạnh lý do, nguyên nhân hay trạng thái ban đầu của một vấn đề. Nó có thể mang nghĩa là "trước hết" hoặc "đầu tiên". Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, cách viết và phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, phong cách giao tiếp có thể khác, với tiếng Anh Anh thường mang tính trang trọng hơn trong một số ngữ cảnh. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để tổ chức lập luận một cách rõ ràng.
Cụm từ "in the first place" có nguồn gốc từ tiếng Anh, phản ánh ý nghĩa về vị trí hoặc thứ tự ưu tiên trong một danh sách. Từ "place" bắt nguồn từ tiếng Latin "locus", có nghĩa là một vị trí hay địa điểm. Cách diễn đạt này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự quan trọng của một vấn đề trong bối cảnh, thể hiện sự phân loại thứ tự khác nhau trong lập luận hay lập kế hoạch. Sự phát triển của cụm từ này đã củng cố tính logic trong việc trình bày ý kiến.
Cụm từ "in the first place" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thường trình bày quan điểm hoặc lý do cho một vấn đề. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để nhấn mạnh một lý do chính hoặc thứ tự ưu tiên trong lập luận. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận hàng ngày để thiết lập thứ tự ý kiến hoặc lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



