Bản dịch của từ In the teeth of something trong tiếng Việt

In the teeth of something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the teeth of something (Phrase)

ɨn ðə tˈiθ ˈʌv sˈʌmθɨŋ
ɨn ðə tˈiθ ˈʌv sˈʌmθɨŋ
01

Chống lại cái gì; bất chấp điều gì.

In opposition to something; in defiance of something.

Ví dụ

Many activists protested in the teeth of government restrictions last year.

Nhiều nhà hoạt động đã biểu tình bất chấp các hạn chế của chính phủ năm ngoái.

The community did not back down in the teeth of opposition.

Cộng đồng đã không lùi bước trước sự phản đối.

Did the volunteers work in the teeth of criticism from the public?

Các tình nguyện viên có làm việc bất chấp sự chỉ trích từ công chúng không?

02

Bất chấp sự hiện diện hoặc sức mạnh của điều gì đó bất lợi.

Despite the presence or force of something adverse.

Ví dụ

Many activists continue to fight in the teeth of government opposition.

Nhiều nhà hoạt động tiếp tục chiến đấu mặc cho sự phản đối của chính phủ.

They do not succeed in the teeth of strong social challenges.

Họ không thành công mặc cho những thách thức xã hội mạnh mẽ.

Can we thrive in the teeth of economic downturns?

Chúng ta có thể phát triển mặc cho suy thoái kinh tế không?

03

Dùng để mô tả một tình huống mà ai đó tiếp tục với kế hoạch hoặc hành động của họ bất chấp khó khăn hay chướng ngại vật.

Used to describe a situation where someone continues with their plans or actions regardless of difficulties or obstacles.

Ví dụ

Despite protests, the community continued in the teeth of opposition.

Mặc dù có phản đối, cộng đồng vẫn tiếp tục bất chấp sự phản đối.

The activists did not stop in the teeth of government pressure.

Các nhà hoạt động không dừng lại bất chấp áp lực từ chính phủ.

Did the volunteers work in the teeth of harsh weather conditions?

Các tình nguyện viên có làm việc bất chấp điều kiện thời tiết khắc nghiệt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In the teeth of something cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In the teeth of something

Không có idiom phù hợp