Bản dịch của từ In the teeth of something trong tiếng Việt
In the teeth of something
In the teeth of something (Phrase)
Chống lại cái gì; bất chấp điều gì.
In opposition to something; in defiance of something.
Many activists protested in the teeth of government restrictions last year.
Nhiều nhà hoạt động đã biểu tình bất chấp các hạn chế của chính phủ năm ngoái.
The community did not back down in the teeth of opposition.
Cộng đồng đã không lùi bước trước sự phản đối.
Did the volunteers work in the teeth of criticism from the public?
Các tình nguyện viên có làm việc bất chấp sự chỉ trích từ công chúng không?
Many activists continue to fight in the teeth of government opposition.
Nhiều nhà hoạt động tiếp tục chiến đấu mặc cho sự phản đối của chính phủ.
They do not succeed in the teeth of strong social challenges.
Họ không thành công mặc cho những thách thức xã hội mạnh mẽ.
Can we thrive in the teeth of economic downturns?
Chúng ta có thể phát triển mặc cho suy thoái kinh tế không?
Despite protests, the community continued in the teeth of opposition.
Mặc dù có phản đối, cộng đồng vẫn tiếp tục bất chấp sự phản đối.
The activists did not stop in the teeth of government pressure.
Các nhà hoạt động không dừng lại bất chấp áp lực từ chính phủ.
Did the volunteers work in the teeth of harsh weather conditions?
Các tình nguyện viên có làm việc bất chấp điều kiện thời tiết khắc nghiệt không?
Cụm từ "in the teeth of something" dùng để chỉ việc tiếp tục hành động hoặc kháng cự bất chấp những khó khăn, trở ngại hay mối đe dọa. Cụm này thường mang tính biểu tượng, diễn tả sự kiên định và dũng cảm trước những tình huống khó khăn. Mặc dù là một cụm từ phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng của nó không có sự khác biệt lớn trong ngữ nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa và phong cách diễn đạt có thể thay đổi giữa hai biến thể này.