Bản dịch của từ In theory trong tiếng Việt
In theory

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "in theory" thường được sử dụng để chỉ một khái niệm hoặc ý tưởng được đề xuất trong một bối cảnh trừu tượng hoặc lý thuyết, mà chưa được thực hiện trong thực tiễn. Cụm từ này thể hiện sự khác biệt giữa lý thuyết và thực tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "in theory" có thể mang sắc thái khác nhau khi đề cập đến tính khả thi của một quan điểm so với thực tế.
Cụm từ "in theory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "theoria", mang nghĩa là "sự suy nghĩ, quan sát". Thuật ngữ này được sử dụng trong triết học và khoa học để chỉ một hệ thống ý tưởng hoặc các khái niệm trừu tượng. Từ thế kỷ 16 trở đi, "in theory" đã được áp dụng để diễn đạt những quan điểm, giả định hay lý thuyết chưa được kiểm chứng trong thực tiễn, từ đó hình thành ý nghĩa hiện nay về việc khảo sát những khía cạnh lý thuyết của vấn đề.
Cụm từ "in theory" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần phân tích khái niệm hoặc đưa ra luận điểm lý thuyết. Trong bối cảnh học thuật, “in theory” thường được sử dụng để trình bày các nguyên tắc, mô hình, hoặc giả thuyết mà chưa được kiểm chứng thực tiễn. Ngoài ra, cụm này cũng xuất hiện trong các bài báo khoa học, diễn thuyết, và tranh luận chính trị, nhằm chỉ ra sự khác biệt giữa lý thuyết và thực tiễn.
Cụm từ "in theory" thường được sử dụng để chỉ một khái niệm hoặc ý tưởng được đề xuất trong một bối cảnh trừu tượng hoặc lý thuyết, mà chưa được thực hiện trong thực tiễn. Cụm từ này thể hiện sự khác biệt giữa lý thuyết và thực tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "in theory" có thể mang sắc thái khác nhau khi đề cập đến tính khả thi của một quan điểm so với thực tế.
Cụm từ "in theory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "theoria", mang nghĩa là "sự suy nghĩ, quan sát". Thuật ngữ này được sử dụng trong triết học và khoa học để chỉ một hệ thống ý tưởng hoặc các khái niệm trừu tượng. Từ thế kỷ 16 trở đi, "in theory" đã được áp dụng để diễn đạt những quan điểm, giả định hay lý thuyết chưa được kiểm chứng trong thực tiễn, từ đó hình thành ý nghĩa hiện nay về việc khảo sát những khía cạnh lý thuyết của vấn đề.
Cụm từ "in theory" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần phân tích khái niệm hoặc đưa ra luận điểm lý thuyết. Trong bối cảnh học thuật, “in theory” thường được sử dụng để trình bày các nguyên tắc, mô hình, hoặc giả thuyết mà chưa được kiểm chứng thực tiễn. Ngoài ra, cụm này cũng xuất hiện trong các bài báo khoa học, diễn thuyết, và tranh luận chính trị, nhằm chỉ ra sự khác biệt giữa lý thuyết và thực tiễn.
