Bản dịch của từ In theory trong tiếng Việt
In theory
In theory (Idiom)
In theory, social media connects people globally and fosters relationships.
Về lý thuyết, mạng xã hội kết nối mọi người toàn cầu và thúc đẩy mối quan hệ.
In theory, not everyone benefits from social programs, but many do.
Về lý thuyết, không phải ai cũng hưởng lợi từ các chương trình xã hội, nhưng nhiều người thì có.
Does social equality exist in theory, or is it just an idea?
Liệu bình đẳng xã hội có tồn tại trong lý thuyết, hay chỉ là một ý tưởng?
In theory, social media connects people globally, but it can isolate them.
Về lý thuyết, mạng xã hội kết nối mọi người toàn cầu, nhưng có thể cô lập họ.
In theory, everyone should have equal access to education, but many don't.
Về lý thuyết, mọi người nên có quyền truy cập giáo dục như nhau, nhưng nhiều người không có.
Does social equality exist in theory, or is it just an ideal?
Liệu sự bình đẳng xã hội có tồn tại trong lý thuyết, hay chỉ là lý tưởng?
Nói chuyện một cách thôi miên.
In theory, everyone should have equal access to education and healthcare.
Về lý thuyết, mọi người nên có quyền tiếp cận bình đẳng với giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
In theory, social media promotes connections, but it can isolate individuals.
Về lý thuyết, mạng xã hội thúc đẩy kết nối, nhưng nó có thể cô lập cá nhân.
In theory, can we achieve social equality in our lifetime?
Về lý thuyết, chúng ta có thể đạt được bình đẳng xã hội trong đời không?
Cụm từ "in theory" thường được sử dụng để chỉ một khái niệm hoặc ý tưởng được đề xuất trong một bối cảnh trừu tượng hoặc lý thuyết, mà chưa được thực hiện trong thực tiễn. Cụm từ này thể hiện sự khác biệt giữa lý thuyết và thực tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "in theory" có thể mang sắc thái khác nhau khi đề cập đến tính khả thi của một quan điểm so với thực tế.
Cụm từ "in theory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "theoria", mang nghĩa là "sự suy nghĩ, quan sát". Thuật ngữ này được sử dụng trong triết học và khoa học để chỉ một hệ thống ý tưởng hoặc các khái niệm trừu tượng. Từ thế kỷ 16 trở đi, "in theory" đã được áp dụng để diễn đạt những quan điểm, giả định hay lý thuyết chưa được kiểm chứng trong thực tiễn, từ đó hình thành ý nghĩa hiện nay về việc khảo sát những khía cạnh lý thuyết của vấn đề.
Cụm từ "in theory" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần phân tích khái niệm hoặc đưa ra luận điểm lý thuyết. Trong bối cảnh học thuật, “in theory” thường được sử dụng để trình bày các nguyên tắc, mô hình, hoặc giả thuyết mà chưa được kiểm chứng thực tiễn. Ngoài ra, cụm này cũng xuất hiện trong các bài báo khoa học, diễn thuyết, và tranh luận chính trị, nhằm chỉ ra sự khác biệt giữa lý thuyết và thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp