Bản dịch của từ In theory trong tiếng Việt

In theory

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In theory(Idiom)

01

Nó được cho là đúng mà không có bằng chứng cụ thể.

It is assumed to be true without specific evidence.

Ví dụ
02

Về nguyên tắc hay khái niệm hơn là thực tế.

In principle or concept rather than in practice.

Ví dụ
03

Nói chuyện một cách thôi miên.

Hypothetically speaking.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh