Bản dịch của từ In theory trong tiếng Việt
In theory
In theory (Idiom)
In theory, social media connects people globally and fosters relationships.
Về lý thuyết, mạng xã hội kết nối mọi người toàn cầu và thúc đẩy mối quan hệ.
In theory, not everyone benefits from social programs, but many do.
Về lý thuyết, không phải ai cũng hưởng lợi từ các chương trình xã hội, nhưng nhiều người thì có.
Does social equality exist in theory, or is it just an idea?
Liệu bình đẳng xã hội có tồn tại trong lý thuyết, hay chỉ là một ý tưởng?
In theory, social media connects people globally, but it can isolate them.
Về lý thuyết, mạng xã hội kết nối mọi người toàn cầu, nhưng có thể cô lập họ.
In theory, everyone should have equal access to education, but many don't.
Về lý thuyết, mọi người nên có quyền truy cập giáo dục như nhau, nhưng nhiều người không có.
Does social equality exist in theory, or is it just an ideal?
Liệu sự bình đẳng xã hội có tồn tại trong lý thuyết, hay chỉ là lý tưởng?
Nói chuyện một cách thôi miên.
In theory, everyone should have equal access to education and healthcare.
Về lý thuyết, mọi người nên có quyền tiếp cận bình đẳng với giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
In theory, social media promotes connections, but it can isolate individuals.
Về lý thuyết, mạng xã hội thúc đẩy kết nối, nhưng nó có thể cô lập cá nhân.
In theory, can we achieve social equality in our lifetime?
Về lý thuyết, chúng ta có thể đạt được bình đẳng xã hội trong đời không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng In theory cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp