Bản dịch của từ In this way trong tiếng Việt
In this way

In this way (Phrase)
In this way, we can effectively address social issues in our community.
Như vậy, chúng ta có thể giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
She never approaches social problems in this way, preferring a different approach.
Cô ấy không bao giờ tiếp cận các vấn đề xã hội theo cách này, cô ấy thích một cách tiếp cận khác.
Do you think addressing social issues in this way is the most effective?
Bạn có nghĩ rằng giải quyết các vấn đề xã hội theo cách này là hiệu quả nhất không?
In this way (Preposition)
She expressed her ideas in this way during the presentation.
Cô ấy đã diễn đạt ý kiến của mình theo cách này trong buổi thuyết trình.
He never communicates in this way with his colleagues at work.
Anh ấy không bao giờ giao tiếp theo cách này với đồng nghiệp tại nơi làm việc.
Do you think it's appropriate to behave in this way in public?
Bạn có nghĩ rằng việc cư xử theo cách này ở nơi công cộng là phù hợp không?
In this way (Conjunction)
Theo cách được mô tả hoặc chứng minh.
In the way described or demonstrated.
She explained the process in this way during the presentation.
Cô ấy giải thích quy trình theo cách này trong buổi thuyết trình.
He did not describe the solution in this way to the group.
Anh ấy không mô tả giải pháp theo cách này với nhóm.
Did they present the results in this way to the committee?
Họ có trình bày kết quả theo cách này với ủy ban không?
Cụm từ "in this way" thường được sử dụng để chỉ ra một phương pháp hoặc cách thức thực hiện điều gì đó. Trong ngữ cảnh hội thoại và văn bản, cụm từ này giúp nhấn mạnh rằng một hành động hoặc quy trình sẽ được thực hiện theo một hướng cụ thể. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể linh hoạt hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "in this way" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "ita" nghĩa là "thế này". Trong tiếng Anh, cụm từ này xuất hiện để chỉ một cách thức hoặc phương pháp thực hiện một hành động cụ thể. Qua thời gian, "in this way" đã trở thành một biểu thị phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhấn mạnh sự hướng dẫn hoặc mô tả cách thức tương ứng, thể hiện sự rõ ràng và chính xác trong giao tiếp.
Cụm từ "in this way" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của cụm từ này chủ yếu nằm trong ngữ cảnh mô tả phương pháp hoặc cách thức thực hiện một hành động, thể hiện sự liên kết giữa các ý tưởng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và báo cáo, khi trình bày quy trình hoặc lập luận một cách rõ ràng và mạch lạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



