Bản dịch của từ Inartful trong tiếng Việt
Inartful
Adjective
Inartful (Adjective)
ɨnfɹˈɑtəl
ɨnfɹˈɑtəl
Ví dụ
Her inartful comments offended many at the social event.
Những bình luận thiếu tinh tế của cô ấy làm tổn thương nhiều người tại sự kiện xã hội.
The inartful painting hung crookedly in the social club's lobby.
Bức tranh thiếu tinh tế treo nghiêng trong sảnh câu lạc bộ xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inartful
Không có idiom phù hợp