Bản dịch của từ Inbound link trong tiếng Việt

Inbound link

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inbound link(Noun)

ˌɪnbˈaʊnd lˈɪŋk
ˌɪnbˈaʊnd lˈɪŋk
01

Liên kết từ các trang web khác trở lại trang của bạn, giúp cải thiện SEO.

Links coming from other websites back to your own, which help in SEO.

Ví dụ
02

Các kết nối được thiết lập thông qua nội dung hiện có trên các trang bên ngoài dẫn người dùng đến trang của bạn.

Connections established through existing content on external sites that lead users to your page.

Ví dụ
03

Một liên kết siêu văn bản chỉ đến trang web từ một trang web khác.

A hyperlink that points to a web page from another website.

Ví dụ