Bản dịch của từ Incidental duty trong tiếng Việt
Incidental duty
Noun [U/C]

Incidental duty (Noun)
ˌɪnsɨdˈɛntəl dˈuti
ˌɪnsɨdˈɛntəl dˈuti
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nhiệm vụ mà không được lên kế hoạch hoặc có ý định nhưng phát sinh như một hệ quả của các hành động khác.
A duty that is not planned or intended but arises as a consequence of other actions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một nhiệm vụ nhỏ hoặc thứ yếu liên quan đến một trách nhiệm chính.
A minor or secondary duty associated with a primary responsibility.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Incidental duty
Không có idiom phù hợp