Bản dịch của từ Incidental duty trong tiếng Việt

Incidental duty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incidental duty (Noun)

ˌɪnsɨdˈɛntəl dˈuti
ˌɪnsɨdˈɛntəl dˈuti
01

Nhiệm vụ hoặc trách nhiệm không phải là trọng tâm chính nhưng xảy ra như một phần phụ của công việc hoặc hoạt động.

A task or responsibility that is not a primary focus but occurs as a secondary part of a job or activity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nhiệm vụ mà không được lên kế hoạch hoặc có ý định nhưng phát sinh như một hệ quả của các hành động khác.

A duty that is not planned or intended but arises as a consequence of other actions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nhiệm vụ nhỏ hoặc thứ yếu liên quan đến một trách nhiệm chính.

A minor or secondary duty associated with a primary responsibility.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incidental duty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incidental duty

Không có idiom phù hợp