Bản dịch của từ Inciter trong tiếng Việt

Inciter

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inciter (Verb)

ˈɪn.sɪ.tɚ
ˈɪn.sɪ.tɚ
01

Khuấy động, khuyến khích hoặc thúc giục; kích thích hoặc nhắc nhở hành động.

To stir encourage or urge on stimulate or prompt to action.

Ví dụ

The activist incited people to join the climate change protest in 2023.

Nhà hoạt động đã kích thích mọi người tham gia cuộc biểu tình về biến đổi khí hậu năm 2023.

The speaker did not incite violence during the social justice rally.

Người phát biểu đã không kích động bạo lực trong cuộc biểu tình về công bằng xã hội.

Did the movie incite viewers to think about social issues deeply?

Bộ phim có kích thích người xem suy nghĩ sâu sắc về các vấn đề xã hội không?

Inciter (Idiom)

01

Khuấy động, khiêu khích hoặc thúc giục ai đó làm điều gì đó.

To stir up provoke or urge someone to do something.

Ví dụ

The activist was an inciter for social justice in 2020.

Nhà hoạt động là một người khơi dậy công bằng xã hội năm 2020.

The inciter did not promote violence during the protests.

Người khơi dậy không khuyến khích bạo lực trong các cuộc biểu tình.

Is the politician an inciter of change in our community?

Liệu chính trị gia có phải là người khơi dậy thay đổi trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inciter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inciter

Không có idiom phù hợp