Bản dịch của từ Inciter trong tiếng Việt
Inciter

Inciter (Verb)
The activist incited people to join the climate change protest in 2023.
Nhà hoạt động đã kích thích mọi người tham gia cuộc biểu tình về biến đổi khí hậu năm 2023.
The speaker did not incite violence during the social justice rally.
Người phát biểu đã không kích động bạo lực trong cuộc biểu tình về công bằng xã hội.
Did the movie incite viewers to think about social issues deeply?
Bộ phim có kích thích người xem suy nghĩ sâu sắc về các vấn đề xã hội không?
Inciter (Idiom)
The activist was an inciter for social justice in 2020.
Nhà hoạt động là một người khơi dậy công bằng xã hội năm 2020.
The inciter did not promote violence during the protests.
Người khơi dậy không khuyến khích bạo lực trong các cuộc biểu tình.
Is the politician an inciter of change in our community?
Liệu chính trị gia có phải là người khơi dậy thay đổi trong cộng đồng không?
Họ từ
Thuật ngữ "inciter" trong tiếng Anh có nghĩa là người xúi giục, khuyến khích hành động hoặc ý tưởng, thường mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến việc kích động bạo lực hoặc hành vi phạm pháp. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh so với âm "incite" (kích động). Trong khi "inciter" chủ yếu xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc pháp lý, thì trong giao tiếp hằng ngày, người nói có xu hướng sử dụng các từ đồng nghĩa đơn giản hơn.
Từ "inciter" có nguồn gốc từ động từ Latinh "incitare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào", và "citare" có nghĩa là "kêu gọi" hay "thúc giục". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động khuyến khích hoặc kích thích một ai đó làm điều gì đó. Theo thời gian, "inciter" dần dần phát triển để chỉ những hành động hoặc tác nhân gây ra sự kích động hoặc khích lệ, liên quan chặt chẽ đến nghĩa hiện tại là thúc đẩy hoặc khuyến khích hành động, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý về kích động.
Từ "inciter" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể gặp trong ngữ cảnh học thuật và xã hội. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người kích thích, gây ảnh hưởng đến hành động hoặc thái độ của người khác, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chính trị, tâm lý học, hoặc truyền thông. Do đó, sự hiểu biết về từ này có thể hỗ trợ trong việc phân tích các diễn ngôn có tính thuyết phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất