Bản dịch của từ Inclined trong tiếng Việt
Inclined

Inclined (Adjective)
Ở một góc so với phương ngang; nghiêng hoặc nghiêng.
At an angle to the horizontal slanted or sloped.
She is inclined to help others in need.
Cô ấy có khuynh hướng giúp đỡ người khác khi cần.
He is not inclined to participate in social gatherings.
Anh ấy không có khuynh hướng tham gia các buổi tụ tập xã hội.
Are you inclined to volunteer for community service projects?
Bạn có khuynh hướng tình nguyện cho các dự án phục vụ cộng đồng không?
Có xu hướng, sở thích, khả năng hoặc khuynh hướng.
Having a tendency preference likelihood or disposition.
She is inclined to volunteer for community projects.
Cô ấy có khuynh hướng tình nguyện cho các dự án cộng đồng.
He is not inclined to participate in social gatherings.
Anh ấy không có khuynh hướng tham gia các buổi tụ tập xã hội.
Are you inclined to support local charities?
Bạn có khuynh hướng ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương không?
Dạng tính từ của Inclined (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inclined Nghiêng | - | - |
Kết hợp từ của Inclined (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Criminally inclined Có xu hướng phạm tội | Is he criminally inclined? Liệu anh ấy có khuynh hướng phạm tội không? |
Increasingly inclined Ngày càng nghiêng | She is increasingly inclined to participate in social events. Cô ấy ngày càng có xu hướng tham gia vào các sự kiện xã hội. |
Favourably/favorably inclined Ưu ái, thiên về | She is favourably inclined towards social work. Cô ấy có thiện chí với công việc xã hội. |
Very inclined Rất nghiêng | She is very inclined to volunteer for social events. Cô ấy rất thiện chí tham gia các sự kiện xã hội. |
Little inclined Hơi nghiêng | She is little inclined to socialize with her coworkers after work. Cô ấy ít thiên về việc giao tiếp xã hội với đồng nghiệp sau giờ làm việc. |
Inclined (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nghiêng.
Simple past and past participle of incline.
She was inclined to agree with the new policy.
Cô ấy đã thiên về việc đồng ý với chính sách mới.
He wasn't inclined to follow the crowd in his essay.
Anh ấy không thiên về theo đám đông trong bài luận của mình.
Were you inclined to express your opinion in the discussion?
Bạn có thiên về bày tỏ ý kiến của mình trong cuộc thảo luận không?
Dạng động từ của Inclined (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incline |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inclined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inclined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inclines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inclining |
Họ từ
Từ "inclined" có nghĩa là có xu hướng hoặc thiên về một trạng thái, hành động hay quan điểm nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inclined" được sử dụng tương tự trong cả ngữ nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh có thể phát âm nhẹ hơn so với người Mỹ. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh diễn đạt sự sẵn sàng hay khả năng thực hiện một hành động cụ thể.
Từ "inclined" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inclinare", mang nghĩa là "làm cho nghiêng" hoặc "hlệch về một bên". Tiền tố "in-" chỉ sự hướng tới, trong khi "clinare" có nghĩa là "nghiêng". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ trạng thái thiên về một hướng hay khuynh hướng trong tư tưởng hoặc hành động. Qua thời gian, từ đã phát triển để diễn tả không chỉ trạng thái vật lý mà còn cả tình cảm và tư duy.
Từ "inclined" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh thường miêu tả quan điểm hoặc cảm xúc. Trong IELTS Reading, từ này thường gặp trong các văn bản học thuật, thể hiện xu hướng hoặc khả năng. Trong ngữ cảnh khác, "inclined" được sử dụng để chỉ sự thiên lệch về một ý kiến hoặc hành động, thường trong các cuộc thảo luận, nghiên cứu học thuật hoặc trong ngữ cảnh chỉ định hướng cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



