Bản dịch của từ Inconversant trong tiếng Việt

Inconversant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inconversant (Adjective)

ɨnkˈəvɝsənt
ɨnkˈəvɝsənt
01

Không quen hoặc không hiểu biết về điều gì đó.

Not familiar with or knowledgeable about something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Không hiểu biết hoặc không quen thuộc với một chủ đề.

Uninformed or unacquainted with a subject.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thiếu kỹ năng đàm thoại hoặc khả năng tham gia vào diễn ngôn.

Lacking conversational skills or the ability to engage in discourse.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inconversant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inconversant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.