Bản dịch của từ Incoordination trong tiếng Việt
Incoordination

Incoordination (Noun)
Thiếu sự phối hợp, đặc biệt là không có khả năng sử dụng các bộ phận khác nhau của cơ thể cùng nhau một cách trơn tru và hiệu quả.
Lack of coordination especially the inability to use different parts of the body together smoothly and efficiently.
Incoordination affects many children with autism in social settings.
Sự không phối hợp ảnh hưởng đến nhiều trẻ em mắc chứng tự kỷ trong môi trường xã hội.
His incoordination made it hard for him to join group activities.
Sự không phối hợp của anh ấy khiến việc tham gia các hoạt động nhóm trở nên khó khăn.
Can incoordination hinder social interactions among teenagers?
Liệu sự không phối hợp có cản trở các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?
Họ từ
"Incoordination" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ tình trạng thiếu sự phối hợp hoặc khả năng điều khiển cơ thể, dẫn đến việc thực hiện các chuyển động không nhịp nhàng hoặc thiếu chính xác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và thể thao để mô tả các vấn đề về vận động. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc viết hoặc phát âm từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo lĩnh vực chuyên môn cụ thể.
Từ "incoordination" xuất phát từ tiền tố "in-" gốc Latinh, có nghĩa là "không" hoặc "trái ngược với", kết hợp với "coordination" từ "co-" (cùng nhau) và "ordinare" (sắp xếp theo trật tự). Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 19, diễn tả sự thiếu khả năng tổ chức hoặc hợp tác hiệu quả giữa các bộ phận trong cơ thể hoặc quy trình. Ngày nay, "incoordination" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ sự thiếu đồng bộ trong các hành động thể chất.
Từ "incoordination" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà sự diễn đạt cần rõ ràng và dễ hiểu. Trong Reading và Listening, từ này thường liên quan đến các văn bản khoa học hoặc y học, đặc biệt khi thảo luận về vấn đề thần kinh hoặc vận động. Trong bối cảnh khác, "incoordination" thường sử dụng để miêu tả sự thiếu đồng bộ trong nhóm hoặc tổ chức, như trong quản lý dự án hoặc thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất